Page 146 - BỘ SƯU TẬP 33 TRÒ CHƠI DẠY TIẾNG ANH
P. 146

•  Viết numbers 1-20 (hoặc higher)

                  •  Mỗi em viết một số

               Biến thể 3 - Opposite Words:

                  •  Giáo viên viết một từ lên bảng: "Big"

                  •  Teams phải viết opposite: "Small"

                  •  Team nào nhanh hơn thắng

               Biến thể 4 - Scrambled Words:

                  •  Giáo viên viết từ xáo trộn: "TAC"

                  •  Teams unscramble: "CAT"

               Biến thể 5 - Missing Letter:

                  •  Giáo viên viết: "C_T"

                  •  Teams điền chữ còn thiếu: "A"

               Biến thể 6 - Category Challenge:

                  •  Giáo viên: "Write 3 FRUITS!"

                  •  Teams write: Apple, Banana, Orange

               Biến thể 7 - Translation Race:

                  •  Giáo viên nói tiếng Việt: "Con mèo"

                  •  Teams viết tiếng Anh: "Cat"

               Biến thể 8 - Math + Vocabulary:

                  •  Giáo viên viết: "2 + 3 = ?"

                  •  Teams viết: "Five" (word, not number)

               Scoring System:

               Option 1 - Point per Round:

                  •  Mỗi vòng: Team thắng được 1 điểm

                  •  Chơi 10-15 vòng

                  •  Team có nhiều điểm nhất thắng

               Option 2 - Cumulative Words:





                                                                                                                  146
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151