Page 6 - BỘ SƯU TẬP 33 TRÒ CHƠI DẠY TIẾNG ANH
P. 6
• Wave your arms! (Bẫy - không có "Simon says")
• Simon says stomp your feet!
Animals:
• Simon says fly like a bird!
• Simon says swim like a fish!
• Roar like a lion! (Bẫy)
• Simon says hop like a rabbit!
Jobs:
• Simon says teach like a teacher! (Giả vờ viết bảng)
• Simon says cook like a chef! (Giả vờ nấu ăn)
• Drive like a pilot! (Bẫy)
Biến thể:
Biến thể 1 - Monster Says (Quái vật bảo):
• Thay "Simon" bằng "Monster" cho chủ đề Halloween
• Hoặc "Farmer Says" cho chủ đề Farm Animals
Biến thể 2 - Speed Challenge (Thử thách tốc độ):
• Đưa lệnh nhanh dần để tăng độ khó
• Phù hợp cho trẻ đã thành thạo
Biến thể 3 - Student Leader (Học sinh làm thủ lĩnh):
• Cho học sinh làm "Simon" thay giáo viên
• Rèn luyện khả năng nói và dẫn dắt
Biến thể 4 - Opposite Simon (Simon ngược đời):
• Trẻ phải làm NGƯỢC lại với lệnh
• "Simon says sit down" → Trẻ đứng lên
• Rất khó, chỉ dành cho trẻ lớn hơn
Biến thể 5 - Freeze Simon:
• Khi nghe "Simon says freeze!" → Tất cả đứng im
6

