Page 2 - [GV Đỗ Đạt ] - Tổng ôn Toán 5 lên 6 - 2k10
P. 2
–
1 1
e. 4 5 0,25 2
5 2
2003 1999 2003 999
f.
2004 999 1004
Tính bằng cách thuận tiện :
a. 60 26,75 13,25 b. 38,25 18,25 21,64 11,64 9,93
c. 45,28 52,17 15,28 12,17 d. 72,69 18,47 8,47 22,69
e. 64 23 37 23 23 f. 4,86 0,25 40
g. 6,498 825,87 6,498 174,13 h. 0,8 96 1,6 2
i. 96,28 3,527 3,527 3,72 j. 8 4 125 25
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm :
a. 182 phút = ......... giờ ......... phút b. 2,5 giờ = .......... phút
d. 6 ngày 8 giờ = .......... giờ
c. 1,5 giờ = .......... phút
3 giờ = .......... phút
f.
1
e. 1 giờ = .......... giờ .......... phút 4
4
h. 75 giây = .......... phút .......... giây
g. 3 nằm rưỡi = .......... tháng
2
i. 215 phút = .......... giờ .......... phút j. 1 giờ = .......... phút
5
a. 4 tấn 52 yến = .......... kg b. 35 kg 23g = .......... kg
c. 2 tấn 135kg = .......... tấn d. 520g = .......... kg
e. 21 tấn 6kg = .......... tấn f. 45kg 23g = .......... kg
g. 2kg 30g = .......... kg h. 20kg 3g = .......... kg
i. 72000 yến = .......... tấn j. 3206g = .......... kg .......... g
a. 60dm 3cm = .......... dm b. 14m 7cm = .......... m
c. 315cm = .......... m d. 3km 245m = .......... km
02 096.654.8683