Page 148 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 148

5.   _5.   .qxp  2010-02-04     8:36  Page 136








                              ęļ ĔIJ






                     ȸƤɜ                                ɘ     Gọi                             Bài 8
                     ȸ C                                  ɘ   Nhà bếp                         Bài 7
                     ȸǍɗɜ                                ɘ    Thiếu, thiếu sót               Bài 11
                     ȸƊDZ                                 ɘ    Món bánh xèo Hàn Quốc          Bài 11

                     Ȅɜ                                  ɘ    Trống                          Bài 11
                     ɋŏȿ                                ɘ     Sự thật thì, đúng ra là         Bài 3
                     ǟţ ɖ  ɗɜ                            ɘ    Làm việc nhà                   Bài 12
                     e„ǟ                                 ɘ    Thịt ba chỉ, thịt ba rọi        Bài 1
                     åȽ                                 ɘ     Mới                             Bài 3
                     Ȭȅɛ Ɂɜ                             ɘ     Mang suy nghĩ                   Bài 4
                     ȬǛǷĊ                               ɘ     Cách sống                       Bài 7
                     ĐɃɑ                                ɘ     Rửa chén                        Bài 7
                     LJĉ                                 ɘ     Tính cách                       Bài 5

                     ȥȶ                                 ɘ     Giảm giá                        Bài 3
                     ǎȘɗɜ                                ɘ    Buồn rầu, lo lắng, đau lòng    Bài 10
                     ÑȵɈ                                  ɘ   Tiệc rượu                       Bài 2
                     Óȵ                                 ɘ     Chữ số                          Bài 6
                     ǴǴȽ                                ɘ     Tự mình, tự bản thân            Bài 6
                     ǴȗƇǴɐ %ɛɜ                            ɘ   Stress, căng thẳng chồng chất   Bài 2
                     Ɋǿ                                 ɘ     Tập quán, thói quen             Bài 7

                     ȧnjɖ ɉȱɜ                            ɘ     Dành thời gian                  Bài 9
                     ĊŦ ʼnǺ                               ɘ    Quầy thực phẩm                  Bài 1
                     ɕĚɜ                                ɘ     Quý trọng, yêu quý              Bài 7
                     ɕȂ                                 ɘ     Còn, chưa                       Bài 5
                     ǯÿɗɜ                               ɘ     Khôn ngoan, tằn tiện             Bài 3
                     əP                                 ɘ     Cách mẹ chồng gọi nàng dâu      Bài 7
                     ìȺ ȍ                                    ɘ  Cách đây không lâu           Bài 11
                     ȡɉ                                 ɘ     Mình ơi                         Bài 8
                     Ȥȏȟȣ                               ɘ     Giáo dục tài năng               Bài 6

                     Ʌȼɍ ɑêɜ                              ɘ   Giữ lịch sự                     Bài 8
                     Ʌȍ                                  ɘ    Ngày xưa, trước đây            Bài 10





                136   ËÎÌÎ ÍÅÇ
   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153