Page 10 - GUI NUOC VE LANG
P. 10
NGÂN SÁCH TÀI TRỢ
ĐV SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT MỤC GHI CHÚ
TÍNH LƯỢNG bao gồm VAT (VND) (AUD)
I CHI PHÍ SẢN XUẤT 3,750,000,000 214,286
Chi phí SX GÙI (bao gồm
1.1 Cái 25,000 150,000 3,750,000,000 214,286 Tỷ giá: 17,500
vận chuyển)
CHI PHÍ VẬN HÀNH,
II 302,710,000 17,298
QUẢN LÝ DỰ ÁN
2.1 CHI PHÍ SỰ KIỆN TRAO GÙI 152,710,000 8,726
Chi phí công tác phí, nhân Lần 3 7,570,000 22,710,000 1,298
sự ASIF tổ chức sự kiện
Chi phí công tác phí, nhân
sự địa phương tự tổ chức Lần 50 400,000 20,000,000 1,143
sự kiện
Thỏa thuận
với đại diện
Chi phí POSM, Logistic Điểm 50 2,200,000 110,000,000 6,286 Địa phương
chịu chi phí
này
2.2 CHI PHÍ QUẢN LÝ 150,000,000 8,571
Chi phí gây quỹ 100,000,000 5,714
Chi phí dự trù phát sinh 50,000,000 2,857
TỔNG CỘNG
4,052,710,000 231,583