Page 46 - Catalogue HIK V2-21
P. 46
- Khoảng cách: 0.3 - 1.5m
- Màn hình LCD 3.97 inch - 2MP
- Tối đa 1000 khuôn mặt, 1,500 thẻ (hỗ trợ cổng mở rộng)
- 150.000 sự kiện
- Kết nối TCP/IP; Nguồn 12V/1.5A
- Vị trí: trong nhà; Thời gian nhận diện: <0.2 s/user,
- Ngôn ngữ: English, Spanish, Arabic, Thái, Nga, Việt nam
- Độ ẩm: 10%-90%; Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +55°C
- Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS - 485
- (W): Wifi communication
- Khoảng cách: 0.3 m đến 1.5 m
- Màn hình LCD 4.3 - inch, 2 MP
- Tối đa 3000 khuôn mặt, 3000 thẻ (hỗ trợ cổng mở rộng),
3000 vân tay, 150.000 sự kiện
- Vị trí: trong nhà; Nguồn 12V/2A
- Thời gian nhận diện: <0.2 s/user,
- Ngôn ngữ: English, Spanish, Arabic, Thái, Nga, Việt nam
- Độ ẩm: 0%-90%; Nhiệt độ làm việc: -30°C đến +60°C
- Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS - 485
- Màn hình cảm ứng LCD 7 inch
- Camera 2MP, tự động lấy nét và
thích ứng với những người có quốc tịch khác nhau
- Tích hợp ngõ ra IO hoặc Wiegand
- 50.000 khuôn mặt, 100.000 sự kiện; thuật toán deep learning
- Nhiều ngôn ngữ; Giao tiếp TCP / IP, WIFI, IP65
- Tỷ lệ chính xác nhận dạng khuôn mặt> 99%
- Thời gian nhận dạng khuôn mặt (1: N) ≤ 0,2 giây
- Khoảng cách nhận dạng khuôn mặt: 0,3m ~ 3m
- Xem trực tiếp từ xa qua giao thức RTSP