Page 16 - ~ai-804ae8d5-4004-469d-8031-5e8df668f485_
P. 16

MẶT CẮT PROFILE HỆ TỦ





                  Phào                     Cánh tủ                    Pano 16                   Cột sau
            Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày   Tỷ trọng    Mã   Độ dày   Tỷ trọng
           KH01  0.9 mm  0.72 kg/m   KH02  0.9 mm  0.638 kg/m   KH03  0.9 mm  0.755 kg/m  KH04   1 mm   0.312 kg/m










               Khung vách                  Cột trước                Đố chia vách                Lá chớp
            Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã    Độ dày  Tỷ trọng
           KH05    0.8 mm  0.351 kg/m  KH06  1 mm  0.817 kg/m   KH07  1 mm    0.219 kg/m  KH08  0.7 mm  0.422 kg/m











                   U16                   Thanh ngang               Cây ngan kéo                 Phào nhỏ
            Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã   Độ dày   Tỷ trọng
           KH09      1 mm  0.13 kg/m  KH10  1 mm   0.497 kg/m   KH11  1 mm    0.205 kg/m  KH12   1 mm   0.303 kg/m
                                                                                                   52.2






                                                                                                        16.3

              Cột trước nhỏ                   U8                     Pano 120                 Nan trang trí
            Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã   Độ dày   Tỷ trọng
           KH13  0.8 mm  0.484 kg/m  KH14   0.9 mm  0.146 kg/m  KH15  0.6 mm  0.441 kg/m  KH16  1.4 mm  0.065 kg/m

                                                                                                   15
                           36.3         16    1.1                        120                                R1
                                                      8         7.7                6
                                                                                           4
                                              15.9
                  34.62
                Pano cánh
            Mã   Độ dày   Tỷ trọng
          DA3002  0.7 mm  0.252 kg/m
   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21