Page 7 - ~ai-804ae8d5-4004-469d-8031-5e8df668f485_
P. 7

MẶT CẮT PROFILE




               Khung bao                Khung bao VIP          Khung bao phào ngoài         Cánh cửa đi VIP
           Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng
          DAK55  1.2 mm  0.82 kg/m   LH5110   1.3 mm  1.387 kg/m  KHK65   1.2 mm  1.13 kg/m  LH11801   1.2-1.4 mm  1.369 kg/m

                                                                                                  118
                                                                                                   1.4
           55                       55      1.3                          1,2  1,2 65           1.2  20  1.3
                1.2  1.2                               1                                              0.9     42.9
                              24.4
                                           1.3                       20
                                               110
                    54.8                                              74,8
               Cánh cửa đi               Cánh cửa sổ                Đố cánh 76               Đố chia khung
           Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng
          DAD91      1.3mm  1.070kg/m  DAS76  1.2 mm  0.90 kg/m  DATD76  1.2 mm  0.91 kg/m  DAT55  1.2 mm  0.89 kg/m
                    91                       76                           76                       46.8

                                               1.2                         1.2
             12.5            42.87                     42.9    42.9                         76             14.7


                                               1.2                                                 54.8

                ĐÔ ĐỘNG                   Đố cánh 91              Sập vách vuông                 Pano
          Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Mã  Độ dày  Tỷ trọng
         PR-DD55  1.0 mm  0.664 kg/m  4.098 kg  DATD91  1.2 mm  1.061 kg/m  DAS14  1.0 mm  0.217 kg/m  DA3002  0.7 mm  0.484 kg/m
                                                                       23.8

                   1
           43.16                                                        1                                 7,8
                                                                                 22

                                                                      27.9
                     55.43
              Ốp đáy cửa đi            Thanh nối khung            Nối khung 90 độ         Thanh trượt đa điểm
           Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng
          CN55   1.2 mm  0.229 kg/m  C3300  2 mm   0.348 kg/m  C3326  2.2mm  1.275 kg/m   C459  2.3 mm  0.139 kg/m










                 Lá chớp                 Khung chớp
           Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã   Độ dày   Tỷ trọng
         YH-AZ0042  0.9mm  0.349 kg/m  YH-AZ0041  1.2 mm  0.178 kg/m
                                               32.5

                              30
                                        15       1.2
                    0.9



            KHUNG CỬA TRƯỢT            CÁNH CỬA TRƯỢT            NẸP SẬP CỬA TRƯỢT          NẸP MÓC CỬA TRƯỢT
          Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr.lượng (kg/6m)
         PR5542  1 - 1.25 mm  0.78 kg/m  4.68 kg  PR2966   1.0 mm  0.681 kg/m  4.086 kg  PR55N  1.0 mm  0.258 kg/m  1.548 kg  PR55M   1.2 mm  0.341 kg/m  2.046 kg
                                                                         32.8                       36.93
                                             1
                  1.25
            42                                                                                    1.2
                    1                 29  12.5    21.8  21.8            1
                                                                  15                        34.5
                      1
                                              66
                    54.6
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12