Page 9 - Chương II. SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN
P. 9
• (Change Case): Chuyển đổi hoa thường (hoặc Shift+F3)
Tính năng Công dụng Ví dụ
Sentence case Chữ hoa đầu dòng nguyễn văn a Nguyễn văn a
lowercase Chữ thường NGUYỄN nguyễn văn a
VĂN A
UPPERCASE Chữ hoa nguyễn văn a NGUYỄN
VĂN A
Capitalize Each Chữ hoa ký tự đầu nguyễn văn a Nguyễn Văn A
Word
tOGGLE cASE Chuyển hoa ra thường và Nguyễn Văn A nGUYỄN vĂN
ngược lại a
• (Clear Formatting): xóa định dạng đã thiết lập
• (Bold): In đậm (hoặc Ctrl+B)
• (Italic): In nghiêng (hoặc Ctrl+I)
• (Underline): Gạch dưới (hoặc Ctrl+U)
• (Strikethrough): Nét gạch đơn giữa chữ
• (Subscript): Chỉ số dưới (hoặc Ctrl =)
• (Superscript): Chỉ số trên (hoặc Ctrl Shift +)
• (Text Effects): Hiệu ứng chữ (sẽ trình bày chi tiết trong Word
Art)
• (Text Highlight Color): Màu nền văn bản
• (Font Color): Màu chữ
- Các chức năng khác: Chọn biểu tượng mở rộng trên nhóm Font, xuất hiện
hộp thoại