Page 21 - CATALOGUE TD 55.cdr
P. 21

NỘI THẤT
             INTERIOR


          CÂY TRỤ ĐỨNG GIỮA                   CÂY LIÊN KẾT KHUNG ĐỨNG TO                      PHÀO NÓC TỦ














        Mã                 Độ dày        Trọng lượng     Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
      HNT01                 0.8 mm           0.516 Kg/m                 HNT02                0.9 mm           0.813 Kg/m                  HNT03               0.7 mm            0.63 Kg/m

              CÂY CÁNH TO                   CÂY CÁNH KHUNG VÁCH TIẾT KIỆM            CÂY LIÊN KẾT KHUNG NGANG















                            T
                                                                                                            rọng lượng
                                              Mã                 Độ dày        Trọng lượng
                                                                                                           T
                                                                                     Mã                 Độ dày
                             rọng lượng
       Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày         T rọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
       Mã                 Độ dày
      HNT04                 0.8 mm           0. 501 Kg/m                HNT05                0.8 mm           0.359 Kg/m                  HNT06               0.8 mm            0.434 Kg/m
                                                                                                  CÂY LIÊN KẾT
          LÁ HỘP PHẲNG               U BỊT , U CHIA ĐỢT               PHÀO, BO BẢN
                                                                                                KHUNG ĐỨNG NHỎ









     Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
    3002M                0.6 mm         0.383 Kg/m                   HNT07               0.8 mm         0.112 Kg/m                  HNT08               0.8 mm             0.292 mm                   HNT09           0.9 mm            0.331 Kg/m

        BÁT CHIA Ô , VÁCH               LÁ HỘP CHỚP                   LÁ HỘP HỞ              CHUYỂN GÓC / NGĂN KÉO


                                                                                                       45











    Mã         Độ dày     Trọng lượng   Mã         Độ dày     Trọng lượng   Mã         Độ dày     Trọng lượng   Mã         Độ dày     Trọng lượng
    Mã         Độ dày
                    T
                     rọng lượng
   HNT10        0.8 mm        0.214 Kg/m       HNT11        0.8 mm        0.326 Kg/m       HNT12        0.8 mm         0.62 Kg/m       HNT13        0.9 mm         0.44 Kg/m
   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25