Page 4 - CATALOGUE TD 55.cdr
P. 4

THÀNH PHẦN HÓA HỌC


   Mác         Si          Mg         Mn        Cu        Fe       Cr       Zn        Ti        Tạp chất         Al
  nhôm
                                                                                             Riêng  Tổng
                                                                                               lẻ      cộng
   6063     0,2¸0,6     0,45¸0,9     ≤0,1      ≤0,1     ≤0,35     ≤0,1    ≤0,25     ≤0,1     ≤0,05    ≤0,15     Còn
                                                                                                                 lại
   6061     0,4¸ 0,8  0,8 ¸ 1,2     ≤0,15     0,15 ¸    < 0,7    0,04¸  ≤0,25  ≤0,15  <               <0,15     Còn
                                                0,4               0,35                       0,05                lại


                           Độ dày        Giới hạn       Giới hạn        Độ giãn dài tương đối
            Chế độ        thành tại                                                                  Độ cứng
                                         bền kéo
          nhiệt luyện     điểm đo        (N/mm )        bền chảy                 (%)                   (HV)
                                                               2
                                                        (N/mm )
                                                2
                            (mm)                                         A50mm            A
                            ≤ 12           ≥ 150          ≥ 110           ≥ 8            ≥ 7
              T5                                                                                       ≥ 58
                           12-25           ≥ 145          ≥ 105           ≥ 8            ≥ 7
                             ≤ 3           ≥ 205          ≥ 170           ≥ 8             -
              T6                                                                                       ≥ 73
                            3-25           ≥ 205          ≥ 170          ≥ 10             -



                                                                         Độ giãn dài tương đối
                        Độ dày thành                   Giới hạn bền
          Chế độ nhiệt                  Giới hạn bền                                                  Độ cứng
                                                  2
             luyện       tại điểm đo   kéo (N/mm )        chảy                   (%)                   (HV)
                                                               2
                            (mm)                        (N/mm )
                                                                         A50mm            A
                             ≤ 6           ≥ 265          ≥ 245           ≥ 8             7
              T6                                                                                       ≥ 90
                             > 6           ≥ 265          ≥ 245          ≥ 10             -
   1   2   3   4   5   6   7   8   9