Page 7 - Digital
P. 7

Điểm lại tháng 8/2021                                   VIỆT NAM SỐ HOÁ: CON ĐƯỜNG ĐẾN TƯƠNG LAI



            Hình 1.20. Cơ cấu thị trường xuất khẩu ..........................................................................................................30

            Hình 1.21. Vốn FDI đăng ký và thực hiện ........................................................................................................31

            Hình 1.22. Vốn FDI đầu tư mới đăng ký, theo lĩnh vực  ..................................................................................32

            Hình 1.23. Tăng trưởng tín dụng và tổng phương tiện thanh toán ................................................................34
            Hình 1.24. Tăng trưởng tiền gửi tại các tổ chức tín dụng  .............................................................................34

            Hình 1.25. Nợ xấu (NPL) theo báo cáo của các tổ chức tín dụng và tỷ lệ an toàn vốn bình quân (CAR), % ...35

            Hình 1.26. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ..............................................................................................................35

            Hình 1.27. Cân đối ngân sách Nhà nước  .......................................................................................................36

            Hình 1.28. Thu ngân sách trong nửa đầu năm 2021 .....................................................................................36
            Hình 1.29. Thu từ thuế ngoài dầu thô nửa đầu năm 2021 ............................................................................36

            Hình 1.30. Kế hoạch và giải ngân vốn đầu tư công năm 2020–2021 ..........................................................36

            Hình 2.1. Thương mại điện tử  ở Việt Nam phát triển nhanh hơn so với các nước khác trên thế giới  .......44

            Hình 2.2. Khung CHIP: Một cách tiếp cận tích hợp về chuyển đổi số  ..........................................................45

            Hình 2.3. Thứ hạng của Việt Nam so với 12 quốc gia  ..................................................................................46
            Hình 2.4. Số lượng thuê bao băng thông rộng cố định trên 100 dân ............................................................47

            Hình 2.5. Số lượng thuê bao điện thoại di động trên 100 dân .......................................................................47

            Hình 2.6. Giá cước thuê bao băng thông rộng hàng tháng (USD) .................................................................47

            Hình 2.7. Giá gói cước trả trước 500MB cho thiết bị cầm tay (USD) ............................................................47

            Hình 2.8. Tốc độ; USB 1GB; trả sau  ................................................................................................................48

            Hình 2.9. Tốc độ băng thông rộng cố định  ....................................................................................................48
            Hình 2.10. Tỷ lệ nhập học, sau trung học (% số gộp) .....................................................................................50

            Hình 2.11. Kỹ năng số của bộ phận dân số tham gia các hoạt động KTXH.................................................50

            Hình 2.12. Năng lực quản lý nhà nước các nội dung trực tuyến của Chính phủ ..........................................50

            Hình 2.13. Khả năng thích ứng của khung pháp lý với các mô hình kinh doanh số ....................................50

            Hình 2.14. Trách nhiệm của các bộ ngành trong chương trình chuyển đổi số ............................................51

            Hình 2.15. Tăng trưởng của các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo .................................................................52
            Hình 2.16. Doanh nghiệp theo đuổi ý tưởng đột phá .....................................................................................52

            Hình 2.17. Mức độ tinh thông của khách hàng ..............................................................................................52

            Hình 2.18. Số bằng phát minh, sáng chế (trên triệu dân) ..............................................................................52




                                                          vii
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12