Page 6 - CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH HÀNG TỚI TÂN CẢNG SÀI GÒN
P. 6

Tình hình XNK Việt Nam




                                                   2021                                                 Q1/ 2021
                              (537,31 B$, ▲22% với cùng kì năm trước)                (176,75 B$, ▲14.3% với cùng kì năm trước)
               CÁC THỊ
               TRƯỜNG            Xuất khẩu                  Nhập khẩu                   Xuất khẩu                   Nhập khẩu
                CHÍNH
                                                                                                    So với                      So với
                               USD         So với 2021     USD        So với 2021     USD          Q1/2021        USD          Q1/2020
                                              (%)
                                                                         (%)
                                                                                                                                 (%)
                                                                                                     (%)
                 Mỹ          96.29          24.9          15.27          11.4        30.52          16.5          5.85           1.0
                 EU           40.06         14.1          16.89          15.3         11.42         18.6          3.88          -3.3

                 TQ          55.95          14.5         109.9          30.5         13.44           7.0        27.43           12.5

               Châu á         28.77          24.8        41.13           35          42.17          11.0        73.22           17.5

                Nhật          20.13          4.4          22.65          11.3          5.38          9.9          5.82          10.8


                 HQ           21.95          14.9        56.16          19.7           6.15         18.6         16.77          32.4

                Tổng        336,31           19         332,23          26.5         89,10         13.4          87,64         15.2
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11