Page 4 - XPS_Catalogue_2020
P. 4

CẤU TẠO SẢN PHẨM/ Product structure




        XPS Kunfoam (Extruded Polystyrene) là vật liệu xây dựng có cấu trúc ô kín chịu nén cao, khả
        năng cách âm cách nhiệt tốt, mức độ hấp thụ nước thấp và được sản xuất theo quy trình ép
        đùn liên tục hoàn toàn tự động nên ứng dụng hiệu quả trong các hệ cách nhiệt, cách âm, ngăn
        ẩm cho hệ sàn mái bê tông, sàn kim loại, mái tôn, sàn kho lạnh, tường bao…


        XPS Kunfoam (Extruded Polystyrene) is a
        building material with the closed cell structure,     Bề mặt nhám / phẳng
        high compressive strength, good sound &               Flat or rough surface
        thermal insulation, low water absorption and
        manufactured by an automatic & continuous
        production line. It is recommended to apply
        effectively in the insulation, soundproofing and       XPS FOAM
                                                              Extruded Polystyrene
        moisture preventing systems for concrete roof
        systems, metal floors, metal roofs, cold storage
        floors, surrounding walls, etc.
                                                              Bề mặt nhám / phẳng
                                                              Flat or rough surface



        THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ Speci cation




         No.                Ch  tiêu/ Item                  n v / Unit   Thông s / Parameter    Ghi chú/ Remark

                                                                 3
          1  T  tr ng Foam/ Density                         Kg/m               35 - 40               (±5%)
          2  Chi u r ng/ Width                               mm                  600                  (±5)

          3  Chi u dài/ Length                               mm                 1200                  (±15)
          4      dày s n ph m/ Thickness                     mm            25 – 30 – 40 – 50           (±3)

                                                                 2
          5  Tr ng l  ng/ Weight                            Kg/m              0,8 – 1,6
          6      b n nén/ Compressive strength               kPa              125 - 350

          7  C   ng    u n/ Flexural strength                kPa                  500
          8       n  nh kích th  c/ Dimensional stability     %                 < 0.2

          9  H p th  n  c/ Water absorption                   %                  < 1
         10  Kh  n ng ch ng cháy/ Fire classification       Class              B1 / B2



        03/
   1   2   3   4   5   6   7   8