Page 160 - sach toan
P. 160

Baûng töø ngöõ






                       Từ ngữ            Trang                           Từ ngữ            Trang

                bằng                   32                          lớn hơn               34


                bé hơn                 34                          ngắn hơn              132

                chục                   98                          ngắn nhất             132


                dài hơn                132                         nhiều hơn             32

                dài nhất               132                         ở giữa                10


                đếm bớt                68                          phải – trái           10

                đếm thêm               60                          phép cộng             54

                độ dài                 132                         phép tính             88


                đo độ dài              136                         phép trừ              62


                đơn vị                 102                         so sánh               34

                đơn vị đo              140                         số tròn chục          98

                hình chữ nhật          16                          tách – gộp số         29


                hình tam giác          16                          tính nhẩm             71


                hình tròn              16                          trên – dưới           10

                hình vuông             16                          trước – sau           10

                ít hơn                 32                          tuần                  126


                khối hộp chữ nhật  14                              ước lượng             137

                khối lập phương        14                          xăng-ti-mét           140










                                                                                                    159
   155   156   157   158   159   160   161