Page 1063 - Trinh bay Dia chi Quang Yen (Ver-2020 online)
P. 1063
Ñòa chí Quaûng Yeân 1063
II. Tiểu thủ công nghiệp ................................................................................................. 416
1. Tiểu thủ công nghiệp Quảng Yên trước năm 1955 ................................................... 416
2. Tiểu thủ công nghiệp từ năm 1955 - 1985 ................................................................ 419
3. Tiểu thủ công nghiệp từ năm 1986 đến nay ............................................................. 421
4. Các nghề, làng nghề tiểu thủ công tiêu biểu hiện nay ............................................. 424
5. Định hướng phát triển tiểu thủ công nghiệp trên địa bàn thị xã Quảng Yên trong thời
gian tới ............................................................................................................................ 435
Chương IV: THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ .................................................................... 437
I. Thương mại - dịch vụ ................................................................................................. 437
1. Thương nghiệp trên địa bàn Quảng Yên trước năm 1955 ....................................... 437
2. Thương nghiệp trên địa bàn Quảng Yên từ năm 1955 - 1985 ................................ 441
3. Thương mại - dịch vụ Quảng Yên từ năm 1986 - 2023............................................ 446
4. Định hướng phát triển thương mại - dịch vụ trên địa bàn thị xã Quảng Yên thời
gian tới ............................................................................................................................ 450
II. Du lịch ........................................................................................................................ 451
1. Tiềm năng, lợi thế ...................................................................................................... 451
2. Tài nguyên du lịch tự nhiên ...................................................................................... 451
3. Tài nguyên du lịch nhân văn ..................................................................................... 453
4. Thực trạng phát triển du lịch trên địa bàn thị xã Quảng Yên ............................... 454
5. Định hướng phát triển du lịch trên địa bàn thị xã Quảng Yên thời gian tới .......... 459
Chương V: CÁC NGÀNH KINH TẾ KHÁC .............................................................. 461
I. Tài chính - tín dụng - ngân hàng .............................................................................. 461
1. Tài chính ..................................................................................................................... 461
2. Tín dụng - ngân hàng ................................................................................................ 474
II. Điện lực ...................................................................................................................... 485
1. Điện lực Quảng Yên trước năm 1955 ........................................................................ 485
2. Điện lực Quảng Yên từ năm 1955 - 1985 ................................................................. 485
3. Điện lực Quảng Yên từ năm 1986 đến nay ............................................................... 486
4. Định hướng phát triển điện lực của thị xã Quảng Yên thời gian tới ....................... 489
III. Bưu chính - viễn thông ............................................................................................ 489
1. Bưu chính - viễn thông trước năm 1986 ................................................................... 489
2. Bưu chính - viễn thông từ năm 1986 đến nay .......................................................... 494
3. Định hướng phát triển của ngành bưu chính - viễn thông thị xã Quảng Yên thời
gian tới ............................................................................................................................ 498
IV. Giao thông vận tải .................................................................................................... 499
1. Giao thông vận tải trước năm 1986 ........................................................................... 500
2. Giao thông vận tải từ năm 1986 đến nay ................................................................. 507