Page 541 - cea5e377cf074960b98d88a2154294d3_1_tmp
P. 541
Lê Đình Cai * CHIẾN TRANH QUỐC CỘNG TẠI VIỆT NAM 1954-1975
Phạm Hồng Giang, 106 Phan Khắc Sửu, 62, 67, 68,
Phạm Hùng, 93, 99, 101, 102, 151, 157, 159, 162, 163,
103, 107, 342, 411 165, 166, 171, 218, 246
Phạm Hữu Chương, 63 Phan Khắc Từ, 366, 367
Phạm Hữu Giáo, 338 Phan Nam, 238
Phạm Huy Cơ, 157, 161, 172 Phan Ngô, 105
Phạm Huy Thông, 17 Phan Ngọc Lương, 234
Phạm Kim Ngọc, 252 Phan Ngự, 105
Phạm Nam Sách, 157, 217, Phan Như Toản, 105
219, 221, 365 Phan Quang Đán, 62, 67, 68,
Phạm Nam Trường, 217 171, 172, 214, 218, 252
Phạm Ngọc Thảo, 49, 164 Phan Quang Đông, 149
Phạm Như Phiên, 217 Phan Tấn Chức, 159
Phạm Phú Quốc, 78 Phan Trọng Chinh, 66
Phạm Thái, 33, 106, 148, 439 Phan Văn Bôn, 105
Phạm Trọng Chinh, 68 Phan Văn Đáng, 411
Phạm Văn Ba, 217 Phan Văn Đính, 234
Phạm Văn Đồng, 15, 38, 95, Phan Văn Khoa, 236
96, 103, 179, 183, 207, 270, Phan Xuân Nhuận, 60
292, 303, 306, 371, 372, Pháp Tri, 364
410, 438 Phi Triệu Hàm, 378
Phạm Văn Đổng, 253 Philippe Richer, 438
Phạm Văn Ðồng, 14 Phó Bá Long, 216
Phạm Văn Đồng,, 38 Phoumi Nosavan, 41
Phạm Văn Hạt, 163 Phoumi Sanakikone, 38
Phạm Văn Liễu, 66, 68 Phùng Văn Cung, 23, 24, 27,
Phạm Văn Phú, 378, 384, 402, 251, 277
446, 452, 468
Phạm Văn Phúc, 416, 417
Phạm Văn Toàn, 160 Q
Phạm Văn Triển, 217 Quách Thị Trang, 92
Phạm Xuân Chiểu, 67, 124, Quách Tòng Đức, 85
146, 163 Quinima Phosena, 42
Phạm Xuân Nhuận, 59
Phan Bá Cầm, 62, 66, 68, 218,
364 R
Phan Bá Hòa, 234, 235 Richard Nixon, 19, 42, 46, 125,
Phan Đăng Lâm, 133 126, 211, 253, 254, 258, 276,
Phan Đình Niệm, 378, 379 294, 315, 320, 321, 322, 330,
Phan Hàm, 378 336, 345, 356, 376, 417, 475,
Phan Hòa Hiệp, 118, 121, 335, 476, 478, 479
439
Phan Huy Quát, 63, 145, 147, Robert Johnson, 45
Robert Kennedy, 47
155, 163, 164, 165, 166, 259
540