Page 35 - dau_ra_cac_nghe
P. 35
MH03 Giáo dục thể chất 1 30 4 24 2
MH04 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 45 15 27 3
MH05 Tin học 2 45 15 29 1
MH06 Tiếng Anh 4 90 30 56 4
Các môn học, mô đun chuyên
II 48 1.110 266 801 43
môn
2.1 Môn học, mô đun cơ sở 10 150 80 60 10
MH07 Tổng quan nhà hàng 2 30 16 12 2
MH08 Văn hóa ẩm thực 2 30 12 16 2
MH09 An ninh - an toàn trong nhà hàng 2 30 28 0 2
MH10 Kỹ năng giao tiếp 2 30 12 16 2
Marketing Nhà Hàng & Dịch Vụ
MH11 2 30 12 16 2
Ăn Uống
2.2 Môn học, mô đun chuyên môn 38 960 186 741 33
MH12 Anh văn chuy n ngành nhà hàng 2 45 16 27 2
MH13 Quản trị chế biến món ăn 2 45 12 31 2
Quản lý tài chính & tài sản nhà
MĐ14 3 60 16 41 3
hàng
MH15 Quản trị nhân sự 2 30 12 16 2
Tổ chức kinh doanh nhà hàng
MĐ16 2 45 12 31 2
& dịch vụ ăn uống
MĐ17 Nghiệp vụ chế biến món ăn Á 5 120 28 88 4
MĐ18 Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu 3 75 12 59 4
MĐ19 Nghiệp vụ chế biến bánh 4 120 20 96 4
MĐ20 Nghiệp vụ bàn 4 90 16 70 4
MĐ21 Nghiệp vụ bar 4 90 15 71 4
MĐ22 Quản lý & Điều hành Yến Tiệc 2 45 12 31 2
MĐ23 Thực tập tốt nghiệp 5 195 15 180 0
TỔNG CỘNG 60 1.365 354 955 56