Page 10 - thông tin chuẩn đầu ra các nghề đào tạo
P. 10

MH 08  Điện kỹ thuật                           2      45       20           22           3

                 MĐ 09  Vẽ điện                                 2      45       16           26           3

                 MĐ 10  Đo lường điện tử                        2      30       12           15           3


                 MĐ 11  Điện tử tương tự                        2      45       12           30           3

                 MĐ 12  Điện cơ bản                             3      60       16           41           3


                 MĐ 13  Máy điện                                3      60       24           33           3

                 MĐ 14  Kỹ thuật cảm biến                       3      60       16           41           3


                 MĐ 15  Trang bị điện                           3      60       16           41           3
                           Môn học, mô đun chuyên môn
                   II.2                                        28     705      155          526          24
                           nghề

                 MĐ 16  Điện tử cơ bản                          3      75       16           56           3

                 MĐ 17  Chế tạo mạch in                         2      45       16           26           3


                 MĐ 18  Điện tử công suất                       3      60       16           41           3

                 MĐ 19  Kỹ thuật xung-số                        3      75       16           56           3


                 MĐ 20  PLC cơ bản                              3      75       24           48           3

                 MĐ 21  Điều khiển điện khí nén                 3      60       16           41           3


                 MĐ 22  Điều khiển lập trình cỡ nhỏ             3      60       16           41           3

                 MĐ 23  Vi điều khiển                           3      60       20           37           3

                 MĐ 24  Thực tập tốt nghiệp                     5     195       15          180           0


                                 Tổng cộng                     62  1.395       393          939          63
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15