Page 39 - thông tin chuẩn đầu ra các nghề đào tạo
P. 39

3. Nội dung chƣơng trình:

                                                                             Thời gian học tập(giờ)


                                                                                        Trong đó

                     Mã                                         Số                        Thực
                    MH,         Tên Môn học/Mô đun             tín    Tổng             hành/ thực
                    MĐ                                         chỉ                                    Thi/
                                                                        số      Lý       tập/ thí     kiểm
                                                                              thuyết     nghiệm/       tra
                                                                                         bài tập/
                                                                                        thảo luận

                      I      Các môn học chung                  12     255      94         148         13

                   MH 01  Pháp luật                             1      15        9          5           1


                   MH 02  Giáo dục chính trị                    2      30       15          13          2

                   MH 03  Giáo dục thể chất                     1      30        4          24          2


                   MH 04  Giáo dục Quốc phòng                   2      45       21          21          3

                   MH 05  Tin học                               2      45       15          29          1

                   MH 06  Ngoại ngữ (Anh văn)                   4      90       30          56          4


                             Các môn học, mô đun đào
                      II                                        45    1.140    303         786         51
                             tạo nghề

                     II.1    Môn học, mô đun cơ sở              11     255      80         160         15


                   MH 07  An toàn lao động                      2      30       16          12          2

                   MH 08  Cơ sở dữ liệu                         2      45       16          26          3


                   MH 09  Kỹ thuật lập trình                    2      45       16          26          3

                   MĐ 10  Mạng máy tính                         3      75       16          55          4

                   MĐ 11  Lắp ráp và cài đặt máy tính           2      60       16          41          3


                             Môn học, mô đun chuyên
                     II.2                                       34     885     223         626         36
                             môn

                   MĐ 12  Xử lí sự cố phần mềm                  2      45       16          27          2


                             Quản trị mạng Windows
                   MĐ 13                                        4      90       32          53          5
                             Server
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44