Page 140 - C:\Users\Admin\Desktop\LSDB QTien, LCOT\
P. 140
DANH SÁCH CÁC LIỆT SỸ
STT Họ và tên Sinh Ngày hy sinh Địa chỉ thôn
năm
1 Ứng Văn Bái 1946 3/9/1967 Sậu 1
2 Đàm Hồng Binh 1951 21/4/1971 Sậu 1
3 Đàm Văn Cán 1949 31/12/1969 Sậu 1
4 Đặng Văn Minh 1943 1968 Sậu 1
5 Ứng Văn Tiếp 1950 15/10/1969 Sậu 1
6 Nguyễn Ngọc Giao 1937 17/5/1972 Sậu 1
7 Đào Tiến Thịnh 1953 31/1/1975 Sậu 1
8 Đặng Phi Hùng 1946 9/2/1968 Sậu 1
9 Đỗ Đức Lưu 1946 Sậu 1
10 Hoàng Hồng Hảo 1949 10/9/1971 Sậu 1
11 Đỗ Văn Dư 1948 15/12/1967 Sậu 1
12 Đàm Hồng Chiểu 1947 18/8/2011 Sậu 1
13 Bùi Văn Chìa 1947 16/8/1968 Sậu 2
14 Trần Ngọc Đạo 1947 15/8/1972 Sậu 2
15 Trần Hùng Đức 1950 1/1/1971 Sậu 2
16 Trần Tất Y 1945 29/6/1972 Sậu 2
17 Nguyễn Văn Hợi 1948 3/8/1968 Sậu 2
18 Đào Khánh Sơn 1948 9/3/1969 Sậu 2
19 Bùi Văn Thái 1960 6/10/1980 Sậu 2
20 Nguyễn Văn Thông 1947 10/12/1970 Sậu 2
21 Nguyễn Văn Thái 1949 20/12/1971 Sậu 2
22 Nguyễn Văn Quảng 1929 4/4/1954 Sậu 2
23 Hoàng Thế Quán 1920 1946 Sậu 2
24 Lưu Quang Luyến 1926 Sậu 2
25 Trần Kiên Cường 1964 17/4/1996 Sậu 2
26 Lưu Quang Hưởng 1954 23/10/1973 Trại Han
27 Vũ Văn Tâm 1954 14/8/1973 Trại Han
28 Bùi Văn Ý 1917 10/1/1954 Trại Han
29 Lương Văn Lượng 1940 30/6/1966 Trại Han
30 Lê Văn Luân 1942 12/10/1966 Non Dài
31 Phạm Công Sửu 1949 11/12/1971 Non Dài
32 Hoàng Văn Hiên 1950 28/5/1972 Non Dài
33 Nguyễn Văn Bình 1949 28/11/1969 Non Dài
34 Nguyễn Tiến Công 1948 6/8/1969 Cầu Đen
35 Thân Bá Diệm 1945 17/7/1969 Cầu Đen
36 Lương Đức Dục 1943 1/12/1967 Cầu Đen
37 Nguyễn Quốc ngữ 1950 26/1/1968 Cầu Đen
38 Lương Minh Tâm 1946 19/9/1967 Cầu Đen
39 Đỗ Văn Đệ 1960 21/12/1979 Cầu Đen
137