Page 74 - Dang bo huyen Lang Giang qua cac ky Dai hoi
P. 74
ÑAÛNG BOÄ HUYEÄN LAÏNG GIANG QUA 22 KYØ ÑAÏI HOÄI
Bảng 02: Kết quả thực hiện các chỉ tiêu kinh tế (năm 1964)
Tỷ lệ
Danh mục Đơn vị tính Thực hiện so kế hoạch (%)
1. Tổng diện tích gieo cấy ha 20.389 91
Trong đó: Diện tích lúa ha 15.406 100,1
+ Diện tích màu lương thực ha 4.031
Trong đó: khoai các loại ha 2.539 88,8
Ngô ha 150 61,5
+ Cây công nghiệp ha 1.213
Trong đó: Đậu tương ha 473 65
Lạc ha 456 60,3
Thuốc lá ha 186 85,4
2. Tổng sản lượng lương thực tấn 36.621
Trong đó: Thóc tấn 28.553 101
+ Bình quân đầu người riêng thóc kg 336 106
Màu quy thóc kg 95,5
3. Chăn nuôi
+ Tổng đàn lợn con 30.396 78,5
+ Tổng đàn trâu, bò con 11.844 93
4. Kết quả thu mua lương
thực nông sản
+ Thuế nông nghiệp tấn 3.281 100,5
+ Thủy lợi phí tấn 364 94
+ Thu mua trong và ngoài tấn 3.750 103
nghĩa vụ
+ Đậu tương tấn 85 137
+ Lạc tấn 256 125
+ Thuốc lá tấn 87 151
+ Dứa quả tấn 270 500
+ Lợn tấn 606 101
74

