Page 96 - Ms Word 2010
P. 96
Một trong những ký tự
[] “w[io]n” tìm “win” và “won”.
chỉ định
Một ký tự bất kỳ trong “[r-t]ight” tìm “right” và “sight”.
[-]
dãy Dãy phải theo thứ tự tăng dần.
Một ký tự bất kỳ, trừ
“t[!a-m]ck” tìm “tock”, “tuck”.
những ký tự cho sẵn [!x-z]
Không tìm “tack” hay “tick”.
trong ngoặc
Đ tìm m t ký t ĩ t ký t i di n, b n gõ d u \ c ký t
ẳng h n gõ \? tìm d u h i. B n có th s d ng d u ng
nhóm các ký t i di chỉ ra th t phép tính. Ví d gõ
<( )*( )> “ ” “ ”
B n có th s d ng ký t i di n \ tìm ki m m t bi u th c và thay th
b ng m t bi u th c s p x p. Ví d gõ (Office) (Word) vào ô Find what
và gõ \2 \1 vào ô Replace with. K t qu tìm c m t Office
Word và thay b ng Word Office.
Kiểm tra chính tả, ngữ pháp, từ đồng nghĩa, tự động
ch nh s a, từ điển mặc định và công c đếm từ
Có nhi giúp b c và ki m tra b n in th cho tài li u. Chúng
bao g m các công c : Spelling and Grammar (công c ki m tra chính t và
ng pháp), Thesaurus (t ĩ ), A ( ng chỉnh s a),
Default Dictionary (t n m nh) và Word Count (công c m t ).
Spelling and Grammar
Đ ki m tra chính t và ng pháp c a m t tài li u:
Đ t con tr u c a tài li u ho u c a b t kỳ n mà b n
mu n ki m tra
95