Page 171 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 171

GH09A                                                                         GH08A
                                                                                                                  171










         GH09B                                                                         GH08B












         GH09C                                                                         GH08C












       Bản lề Hamburg, inox 304                             Bản lề Hamburg, thép mạ NICKEL
       GH09                                                 GH08


       Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 15 - 25 mm                  Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 14 -22 mm

       Đặc điểm: Góc mở 110°, bản lề một đoạn lực, giảm chấn, đế đơn,   Đặc điểm: Góc mở 110°, bản lề một đoạn lực, giảm chấn, đế đơn,
       piston đồng cải tiến, tháo lắp nhanh. Nút tháo lắp cải tiến, nhẹ êm   piston cải tiến, tháo lắp nhanh
       tay màu cam
       Chất liệu: Inox304 mạ Polishing                      Chất liệu: Thép mạ Nickel dày 3 µm

       Kích thước khoan cốc bản lề: ø35                     Kích thước khoan cốc bản lề: ø35

       Độ sâu cốc bản lề: 11,5mm                            Độ sâu cốc bản lề: 11,5mm

       Khoảng cách lỗ vít: 32mm                             Khoảng cách lỗ vít: 32mm
       Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927)             Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927)

       Quy cách đóng gói: 100 cái/thùng                     Quy cách đóng gói: 100 cái/thùng

       Bảo hành: 24 tháng                                   Bảo hành: 24 tháng


             Mã                                                                           Đơn giá (VNĐ)
          sản phẩm                     Quy cách (mm)                   Đơn vị             Giá chưa VAT

            GH09A                      Thẳng (trùm cả)                   Cái                 79.000

            GH09B                    Cong nửa (trùm nửa)                 Cái                 79.000

            GH09C                  Cong toàn phần (lọt lòng)             Cái                 79.000

            GH08A                      Thẳng (trùm cả)                   Cái                 37.600
            GH08B                    Cong nửa (trùm nửa)                 Cái                 37.600

            GH08C                  Cong toàn phần (lọt lòng)             Cái                 37.600
   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176