Page 67 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 67
GD01 GP01
67
GD01 GP01
GD01 LW GP01 LW
Min = 470mm Min = 470mm
Quy cách Kích thước tủ Kích thước
Mã (Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm
GD01.60 R564*S450*C175 600 564 Bộ 2.790.000
GD01.70 R664*S450*C175 700 664 Bộ 2.950.000
GD01.80 R764*S450*C175 800 764 Bộ 3.190.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp 01
giá bát đĩa GD01 và 01 giá xoong
GD01.90 R864*S450*C175 900 864 Bộ 3.350.000 nồi GP01 trong một khoang tủ,
đồng thời kết hợp thêm các sản
GP01.60 R564*S450*C175 600 564 Bộ 2.090.000 phẩm khác trong CARBONIS Series,
các mẫu giá bát tủ trên và các sản
GP01.70 R664*S450*C175 700 664 Bộ 2.190.000 phẩm sau trang 69
GP01.80 R764*S450*C175 800 764 Bộ 2.290.000
GP01.90 R864*S450*C175 900 864 Bộ 2.390.000
Sản phẩm bảo hành 24 tháng
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MV Series MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series
Giá bát đĩa vách hộp, nan Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan vuông, inox Giá bát đĩa, nan vuông,
quả trám (oval), inox 304, bề (oval), inox 304, bề mặt điện (oval), thép, bề mặt phủ 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
mặt điện hóa bóng gương. hóa bóng gương. nano 5 lớp. (điện hóa).
Mã SP: MD02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GD02C Mã SP: GD04E
Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 42 Trang số: 56