Page 73 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 73
GU01.30 MU02.35 MU05.40
73
GU01.30 MU02.35 MU05.40
LW Min = 490mm
Min = 465mm Min = 395mm
Giá để chai lọ tẩy rửa Giá để chai lọ tẩy rửa Giá để chai lọ tẩy rửa
GU01.30 MU02.35 MU05.40
Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở, có thể lắp
vào vách tủ bên trái hoặc vách tủ bên phải Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở, bắt cánh tủ
Chất liệu rổ: Inox hộp Chất liệu rổ: Inox 304
Chất liệu, màu sắc: Khung thép phủ nano,
khay bằng nhựa ABS cao cấp, màu xám bạc
Bề mặt, màu sắc: Inox Bề mặt, màu sắc: Rổ xước mờ (điện hóa)
Tải trọng: 25kg Tải trọng: 25kg Tải trọng: 8kg (2 khay; 4kg/khay)
Kèm theo: Ray âm giảm chấn MEGKEL bắt Kèm theo: Phiếu bảo hành
Kèm theo: Ray âm giảm chấn GARIS bắt
vách tủ, Phiếu bảo hành đáy tủ, 2 khay hứng nước, giấy chứng nhận
inox 304, Phiếu bảo hành Bảo hành: 24 tháng
Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: Rỉ rổ 25 năm
Ghi chú: Dễ dàng đảo chiều (trái phải) phù
hợp với nhiều khoang tủ
Mã Quy cách Kích thước khoang Đơn giá (VNĐ)
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm tủ tiêu chuẩn (mm) Đơn vị Lưu ý Giá chưa VAT
GU01.30 R215*S460*C450 300 Bộ Chiều cao lọt lòng (LH): 465mm 2.090.000
MU02.35 R280*S470*C385 350 Bộ Chiều cao lọt lòng (LH): 395mm 3.290.000
Đối với cánh tủ có chiều rộng
MU05.40 R370*S105*C530 ≥ 400 Bộ ≤ 430mm thì lưu ý lắp lệch bản lề 1.190.000
để tránh vướng sản phẩm