Page 26 - HD55
P. 26
CHI NHÁNH SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
BỘ PHẬN: ………………………..…
PHIẾU KIỂM TRA GIỮA KỲ NHIỆT KẾ
MID-TERM TEST REPORT OF THERMOMETER
Số/Number...../KTGK - CNMN
Ngày/Date ….. tháng/Month …… năm/Year ………..
Tần suất kiểm tra/ Frequency test: 6 tháng/ 6 month
Chuẩn được dùng/ Measurement Standard
Nhiệt kế chuẩn số/ Thermometer standard No.: ……….. có giấy CNHC/ Calibration Certificate No.: …………….cấp ngày/ Issue date …………..
o
để kiểm tra ở điểm 0 C/ For testing at the point 0 C
o
Nhiệt kế chuẩn số/ Thermometer standard No: ………… có giấy CNHC/ Calibration Certificate No.: …………….cấp ngày/ Issue date …………..
o
để kiểm tra ở điểm/ For testing at the point ………… C
Số Tên / thang đo/vạch Số nhận Kiểm tra Điểm Giá trị của nhiệt kế chuẩn Giá trị của nhiệt kế kiểm tra Sai số Sai số Đán
TT chia/ chủng loại NK dạng bên KT The value on thermometer standard The value on thermometer test Error cho h
No Name/ Measuring GCNKĐ ngoài Test at Lần 1 Lần 2 Lần 3 TB TBHC Lần 1 Lần 2 Lần 3 TBch o C phép giá
scale/ Scale division / Serial No./ External the First Second The Average Averag First Second The Average Accept. Rem
Thermometer type Calibra- check point C C third o C e °C o C o C third o C Differ ark
o
o
tion Cert. o C o C o C °C
0
0
NGƯỜI THỰC HIỆN PHỤ TRÁCH PKSCL
IMPLEMENTOR MANAGER
BM 55.03/CNMN Trang: 1/1
Ban hành/ sửa đổi: 1/0