Page 20 - TT03
P. 20

CHI NHÁNH SKYPEC - KHU VỰC MIỀN NAM
                PHÒNG KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

                          PHIẾU ĐÁNH GIÁ NHÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM – DỊCH VỤ

                                Đánh giá ban đầu:                         Đánh giá lại:
                                                                          Số .................. / PKSCL-CNMN
             1. Tên nhà cung cấp:………………………………………………………………………….
             2.   Địa chỉ: …………………………………………                        Điện thoại/Fax :……………………..
             3. Sản phẩm - dịch vụ:…………………………………………………………………………..

           Số                                                             Điểm tối  Điểm chấp        Điểm
           TT                      Tiêu chí đánh giá                          đa         nhận      đánh giá
           01  Giấy phép kinh doanh :
                    -  Đúng ngành nghề                                        10          10
                    -  Không đúng ngành nghề                                  0
           02  Hệ thống quản lý :
                    -  HTQL đó được công nhận                                 20
                    -  Có các quy trình QLCL                                  10          10
                    -  Không có các quy trình QLCL                            0
           03  Mức độ uy tín:
                    -  Đã cung cấp SP, DV cho PKSCL được đánh giá             20
                        tốt                                                   10
                    -  Chưa cung cấp SP, DV cho PKSCL nhưng được                          10
                        khách hàng khác đánh giá tốt                          0
                    -  Có SP, DV cung cấp không đạt/khách hàng khác
                        đánh giá không tốt.
           04  Chất lượng sản phẩm, DV :
                    -  Có chứng nhận chất lượng, xuất sứ SP,DV rõ             20
                        ràng, có bảo hành                                                 20
                    -  Không có chứng nhận chất lượng, xuất sứ SP,DV          0
                        không rõ ràng .
           05  Năng lực tài chính :
                    -  Không yêu cầu chuyển tiền trước                        10           5
                    -  Đặt cọc trước đến 20 % giá trị SP, DV                  5
                    -  Đặt cọc trước lớn hơn 20 % giá trị SP, DV              0
           06  Thời gian cung cấp :
                    -  Trước thời hạn yêu cầu                                 20          10
                    -  Đúng thời hạn yêu cầu                                  10
                    -  Chậm hơn thời hạn yêu cầu                              0
                Tổng cộng :                                                  100         ≥ 65

                 Dưới 65 điểm  :              Không chấp nhận              □
                 Từ 65 điểm trở lên   :       Chấp nhận                    □
          Nhận xét :
          …………………………………………………………………………………………………………………
          …………………………………………………………………………………………………………………
          …………………………………………………………………………………………………………………
          …………………………………………………………………………………………………………………
                                                                              Ngày ….. tháng ........năm 20
                 PHỤ TRÁCH CHẤT LƯỢNG                                         PHỤ TRÁCH KỸ THUẬT




          BM TT 03.05/CNMN
           Ban hành/sửa đổi 01/00
   15   16   17   18   19   20