Page 422 - LSDB xa Xuan Ngoc
P. 422
9 Nguyễn Văn Phồn Phố Bùi Chu 1964 1989
10 Vũ Toàn Chương Phố Bùi Chu 1948 1989
11 Phạm Minh Lý Liên Thượng 1962 1989
12 Phạm Thành Chung Liên Thượng 1967 1993
13 Nguyễn Quang Chuyện Xã Xuân Giang 1957 1990
14 Phan Văn Trường Xã Xuân Hồng 1971 1995
15 Vũ Hồng Dũng Xã Trà Lũ 1956 1989
16 Vũ Như Hải Xã Trà Lũ 1953 1993
17 Trần Quang Trung Xã Trà Lũ 1968 1993
18 Trần Thị Kim Anh Xã Trà Lũ 1960 1994
19 Đỗ Đức Tuynh Liên Trung 1970 1995
20 Nguyễn Tiến Đích Xã Trực Khang, 1961 1995
Trực Ninh
21 Dương Tất Thắng Huyện Nghĩa Hưng 1956 1989
SỐ LƯỢNG LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM XÃ
ĐÓNG GÓP CHO NHÀ NƯỚC TỪ NĂM 1965 - 1975
Năm Lương thực Thực phẩm So với kế hoạch
(tấn)
Nhà nước giao
(tấn)
1965 260 52 Đạt
1966 242 55 Đạt
1967 187 59 Đạt
1968 181 142 Đạt
1969 166 143 Đạt
1970 180 145 Đạt
1971 183 146 Đạt
1972 185 150 Vượt
1973 346 128 Vượt
1974 348 150 Vượt
1975 350 260 Vượt
Tổng 2.628 1.430
422

