Page 326 - LSDB xa Uy No
P. 326

7. DANH SÁCH LIỆT SĨ
              THỜI KỲ KHÁNG CHIẾN CHỐNG MỸ, CỨU NƯỚC


           Stt         Họ và tên         Năm sinh    Ngày nhập ngũ   Ngày hy sinh
                                       Thôn Kính Nỗ

            1  L/s Nguyễn Viết Phòng        1938        02/1960        02/01/1966
            2  L/s Ngô Văn Nụ               1947        01/1966        08/8/1968
            3  L/s Nguyễn Viết Thiệu        1944         6/1965        19/12/1968

            4  L/s Ngô Văn Biết             1951         4/1968        13/5/1969

            5  L/s Nguyễn Viết Chủng (Thông)  1935      10/1968        20/7/1969
            6  L/s Ngô Văn Khiêm            1950        10/1968        10/12/1969
            7  L/s Nguyễn Văn Trịnh         1948        10/1968        25/6/1970

            8  L/s Tô Kim Sam               1950         3/1967        09/4/1970
            9  L/s Đỗ Bá Ninh               1951         9/1966          1971

            10 L/s Tô Kim Hồng              1948       23/10/1967      13/10/1971
            11 L/s Nguyễn Hữu Khởi          1944        10/1968        16/02/1972

            12 L/s Tô Văn Định              1947        02/1968        16/02/1972
            13 L/s Nguyễn Văn Tòng          1933        10/1968        18/02/1972

            14 L/s Ngô Văn Thúy             1934        10/1968        10/3/1972
            15 L/s Nguyễn Văn Chỉnh         1949                         1972

            16 L/s Đỗ Văn Hoàn              1948        12/1967        16/6/1973
            17 L/s Ngô Văn Viêm             1955         9/1972        17/10/1974

            18 L/s Bùi Quang Hưởng          1952        10/1969        02/4/1975
            19 L/s Nguyễn Viết Sâm          1952        02/1973        15/3/1975

                                        Thôn Đản Mỗ
            1  L/s Hoàng Đình Khả           1944                       18/4/1964

            2  L/s Nguyễn Thạch Quý         1947         5/1966          1968
            3  L/s Nguyễn Văn Thiệp         1945         3/1965        01/7/1968

            4  L/s Nguyễn Văn Minh          1950         4/1968        12/8/1969



                                                                               325
   321   322   323   324   325   326   327   328   329   330   331