Page 4 - CATALOGUE HUY KIẾN XƯƠNG.cdr
P. 4

NPP : ĐẠI HUY
                                                            ẠI HUY
                                                   NPP : ĐẠI HUY
                                                   NPP : Đ
                                                         Hotline tư vấn
                                                         Hotline tư vấn
                                                         Hotline tư vấn
                                                      0986 996 848 - 0888 120 789
                                                      0986 996 848 - 0888 120 789
                                                      0986 996 848 - 0888 120 789



                                 THÀNH PHẦN HÓA HỌC








   Mác         Si          Mg         Mn        Cu        Fe       Cr       Zn        Ti        Tạp chất          Al
  nhôm
                                                                                             Riêng  Tổng
                                                                                               lẻ      cộng

   6063     0,2¸0,6     0,45¸0,9     ≤0,1      ≤0,1     ≤0,35     ≤0,1    ≤0,25     ≤0,1     ≤0,05    ≤0,15     Còn
                                                                                                                 lại

   6061     0,4¸ 0,8  0,8 ¸ 1,2      ≤0,15    0,15 ¸    < 0,7    0,04¸  ≤0,25  ≤0,15  <               <0,15     Còn
                                                0,4               0,35                       0,05                lại

                           Độ dày        Giới hạn       Giới hạn        Độ giãn dài tương đối
            Chế độ        thành tại                                                                  Độ cứng
                                         bền kéo
          nhiệt luyện     điểm đo        (N/mm )        bền chảy                 (%)                   (HV)
                                                               2
                                                2
                                                        (N/mm )
                            (mm)                                         A50mm            A
                            ≤ 12           ≥ 150          ≥ 110           ≥ 8            ≥ 7
              T5                                                                                       ≥ 58
                           12-25           ≥ 145          ≥ 105           ≥ 8            ≥ 7
                             ≤ 3           ≥ 205          ≥ 170           ≥ 8             -
              T6                                                                                       ≥ 73
                            3-25           ≥ 205          ≥ 170          ≥ 10             -



                                                                         Độ giãn dài tương đối
                        Độ dày thành                   Giới hạn bền
          Chế độ nhiệt                  Giới hạn bền                                                  Độ cứng
                         tại điểm đo                      chảy                   (%)
                                                  2
             luyện                      kéo (N/mm )                                                    (HV)
                                                               2
                            (mm)                        (N/mm )
                                                                         A50mm            A
                             ≤ 6           ≥ 265          ≥ 245           ≥ 8             7
              T6                                                                                        ≥ 90
                             > 6           ≥ 265          ≥ 245          ≥ 10             -
   1   2   3   4   5   6   7   8   9