Page 28 - CATALOG NHÔM ĐÔNG Á 2023
P. 28

LIST MẶT CẮT HỆ  DY-93











                                                                                  Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                                                                DY930004200  D1942  2.0  mm  1.402   Kg/m
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  DY930004180  D1942A  1.8  mm  1.284   Kg/m
           DY9300024200  D1942B  2.0  mm  1.439   Kg/m  DYG24576200  MH-9301 2.0  mm  1.488   Kg/m  DY930004120  XF1942  1.2  mm  0.913   Kg/m














             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DYG15247120  XF1555  1.2  mm  0.919  Kg/m  DYG18825160  26146  1.6  mm  1.276  Kg/m  DYG18826160  28127  1.6  mm  1.232  Kg/m













             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DY930011090  C101A  0.9  mm  0.124  Kg/m






































         28
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33