Page 3 - CATALOG NHÔM ĐÔNG Á 2023
P. 3
LIST MẶT CẮT HỆ PHÒNG SẠCH
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DYG20419100 AP-01 1.0 mm 0.333 Kg/m DYG20418100 AP-02 1.0 mm 0.189 Kg/m DYG20457100 AP-03 1.0 mm 0.415 Kg/m
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DYT11336100 AP-04 1.0 mm 0.343 Kg/m DYG20411110 AP-05 1.1 mm 0.264 Kg/m DYG20410100 AP-06 1.0 mm 0.309 Kg/m
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DYG20409110 AP-07 1.1 mm 0.529 Kg/m DYG20402100 AP-08 1.0 mm 0.570 Kg/m DYG20398100 AP-09 1.0 mm 0.163 Kg/m
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DYG20397110 AP-10 1.1 mm 0.651 Kg/m DYG20394140 AP-11 1.4 mm 0.709 Kg/m DYG20456100 AP-12 1.0 mm 0.284 Kg/m
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DYT11335120 AP-13 1.2 mm 0.184 Kg/m DYT11334100 AP-14 1.0 mm 0.246 Kg/m DYT11331100 AP-15 1.0 mm 0.303 Kg/m
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DYT11330100 AP-16 1.0 mm 0.203 Kg/m DYG20458100 AP-17 1.0 mm 0.145 Kg/m
03