Page 203 - ND KY truong Cam Binh
P. 203

15   Hoàng Anh Tuấn                                       1994 - 1995

               16   Trần Duy Thúy                                        1995 - 1996
               17   Nguyễn Huy Hùng                                      1996 - 1997

               18   Nguyễn Thiên Toàn                                    1997 - 1999

               19   Nguyễn Cao Hiền                                      1999 - 2000

               20   Trần Thị Anh Thanh                                   2000 - 2002

               21   Tưởng Hùng Quang                                     2002 - 2010
               22   Phạm Quốc Huy                                        2010 - 2017

               23   Trần Xuân Thắng                                       2017 - ...



                            DANH SÁCH TỔ TRƯỞNG QUA CÁC THỜI KÌ

                                        (Xếp theo thứ tự thời gian)

              TT             Họ và tên                               Tổ

               1    Ngô Ngọc An                  Hóa - Sinh - Thể - Kỷ thuật Nông nghiệp


               2    Đinh Văn Tố                  Toán - Lý - Kỹ thuật Công nghiệp từ năm
                                                 1971-1975 và Tổ Toán từ năm 1975 - 1992
               3    Lê Đình Vinh                 Văn - Sử - Địa - Chính trị

               4    Nguyễn Mân                   Lý - Kỹ CN

               5    Nguyễn Doãn Mường            Hóa - Sinh - Thể - Kỷ

               6    Nguyễn Văn Thảo              Hành chính

               7    Vũ Kim Ninh                  Sử - Địa

               8    Hồ Minh Huy                  Lý - Hóa

               9    Vũ Kế Hoan                   Sử - Địa - GDCD                                   50 NĂM TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH DẤU ẤN VÀ TỰ HÀO
               10   Ngô Thế Lý                   Ngữ Văn

               11   Nguyễn Huy Tự                Ngữ Văn

               12   Nguyễn Văn Quyết             Lý - Hóa

               13   Trần Hữu Tần                 Hóa - Sinh - Thể - Kỷ

               14   Nguyễn Văn Châu              Sinh - Kỷ                                      [203]
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208