Page 15 - KBVISION_V3_2020
P. 15
HD ANALOG CAMERA
HD ANALOG CAMERA 4K (8.0MP)
WDR WDR WDR WDR
Micro Micro
12 120DB
120DB 120DB 120DB
3.800.000 3.900.000 13.780.000 13.980.000
KX - D4K01C4 KX - D4K02C4 KX -D4K04MC KX - D4K05MC
. Cảm biến: Sony Starvis 8.0mp . Cảm biến: Sony Starvis 8.0mp . Cảm biến: 1/2’’ Sony Starvis 8.0mp . Cảm biến: 1/2’’ Sony Starvis 8.0mp
. 3D-DNR, True WDR (120dB) . 3D-DNR, True WDR (120dB) . 3D-DNR, True WDR (120dB) . 3D-DNR, True WDR (120dB)
. Hỗ trợ 4 in 1 (HDCVI, TVI, AHD, Analog) . Hỗ trợ 4 in 1 (HDCVI, TVI, AHD, Analog) . Ống kính: 3.7-11mm (112°~46°) ống kính . Ống kính: 3.7-11mm (112°~46°) ống kính
. Tích hợp sẵn micro . Tích hợp sẵn micro motorized zoom focus tự động motorized zoom focus tự động
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) F1.6 . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) F1.6 . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Tầm xa hồng ngoại: 100m
. Tầm xa hồng ngoại: 40m . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Nguồn: DC 12V/AC 24V . Nguồn: DC 12V/AC 24V, nguồn ra:
. Nguồn DC 12V, IP67 . Nguồn DC 12V, IP67 4W, chuẩn chống nước IP67, IK10 DC12V
. Nhiệt độ -30~+60°C . Nhiệt độ -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C 4W, IP67, IK10
. Chất liệu vỏ kim loại . Chất liệu vỏ kim loại . Chất liệu vỏ kim loại . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
ĐẦU GHI HÌNH 2.0MP - 5 IN 1
H265+
H265
2.140.000 2.980.000 3.580.000 5.060.000
KX - A7104SD6 KX - A7108SD6 KX - C7108TH1 KX - C7116H1
. Đầu ghi hình Mini HD (5 in 1) 4 kênh . Đầu ghi hình Mini HD (5 in 1) 8 kênh . Đầu ghi hình 8 kênh + 2 kênh IP(6Mp) . Đầu ghi hình HD (5 in 1) 16 kênh + 2 kênh
. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ . Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ . Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ IP dành cho camera 1.0 ,1.3 và 2.0 Mp
AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 5Mp) AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 5Mp) AHD/ analog / IP . Kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/AHD/
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 . Chuẩn nén hình ảnh: H.264 . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ analog / IP (camera IP lên đến 6Mp)
. Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P . Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P . Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P . Chuẩn nén hình ảnh: H.265
. Cổng ra: VGA/HDMI . Cổng ra: VGA/HDMI . Cổng ra: VGA/HDMI . Ghi hình: 1080N, 720P, chuẩn nén: H.265
. Xem lại: 4 kênh . Xem lại: 1/4/9 kênh . Xem lại: 1/4/9 kênh đồng thời . Cổng ra: VGA/HDMI
. Audio : 1 in /1 out . Audio : 1 in /1 out . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều . Xem lại: 16 kênh
. Âm thanh 2 chiều . Âm thanh 2 chiều . 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0, chuẩn Onvif . Audio : 1 in / 1 out , âm thanh 2 chiều
. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0 . Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0 . 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0
ĐẦU GHI HÌNH H.265 FULL 1080P
H265+ SMD
H265+ SMD
H265 H265
8.840.000 12.200.000 2.860.000 4.300.000
KX - 8104TH1 KX - D8108TH1
KX - C7216H1 KX - C7232H1
. Đầu ghi hình HD (5 in 1) kết nối 16 kênh . Đầu ghi hình HD (5 in 1) 32 kênh/ 16 . Đầu ghi hình HD (5 in 1) vỏ nhựa . Đầu ghi hình HD (5 in 1) vỏ nhựa
4 kênh + 2 kênh IP
8 kênh + 4 kênh IP
HDAnalog / 16 kenh HDAnalog + 2 kênh IP kenh . Hỗ trợ kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/ . Hỗ trợ kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/
. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ HDAnalog + 16 kênh IP dành cho cam- analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp)
AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 6Mp) era 1.0 ,1.3 và 2.0 Mp . Hỗ trợ camera HDCVI 5MP . Hỗ trợ camera HDCVI 5MP
. Ghi hình: 1080N, 720P, chuẩn nén: H.265 . Kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/AHD/ . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+
. Cổng ra: VGA/HDMI analog / IP (camera IP lên đến 5Mp) . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P, . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P,
. Xem lại:16 kênh đồng thời. . Ghi hình: 1080N, 720P, chuẩn nén: H.265 . Cổng ra: VGA/HDMI . Cổng ra: VGA/HDMI
. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều . Cổng ra: VGA/HDMI/TVout . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều
. Hỗ trợ: 2 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 USB 3.0 . Xem lại: 16 kênh đồng thời. . Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0 . Hỗ trợ: 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0
. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều
. 2 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 USB 3.0
H265+ SMD H265+ SMD H265+ SMD H265+ SMD
3.180.000 4.980.000 8.760.000 11.280.000
KX - D8104H1 KX - D8108H1 KX - D8116H1 KX - D8216H1
. Đầu ghi HD (5 in 1) 4 kênh+ 2 kênh IP . Đầu ghi HD (5 in 1) 8 kênh + 4 kênh IP . Đầu ghi HD (5 in 1) 16 kênh + 8 kênh IP . Đầu ghi HD (5 in 1) 16 kênh + 8 kênh IP
. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP . Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera . Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP . Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera
(Camera IP lên đến 6Mp) IP lên đến 6Mp) (Camera IP lên đến 6Mp) IP lên đến 6Mp)
. Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP
. Ghi hình: 5M-N, 1080P, 720P, 4M-N . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Chuẩn nén: H.265+, xem lại: 1/4/9/16 kênh
. Cổng ra: VGA/HDMI . Ghi hình: 5M-N, 1080P, 720P, 4M-N . Xem lại: 1/4/9/16 kênh . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P
. Xem lại: 4 kênh, chuẩn nén: H.265+ . Cổng ra: VGA/HDMI, xem lại: 1/4/9 kênh . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P . Cổng ra: VGA/HDMI
. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều
. 1 SATA x 6 TB, 2 USB 2.0 . 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 RJ45 . 1 SATA x10TB, 1 USB 2.0, 1 USB 3.0, . 2 SATA x10TB, 1 RJ45(1000Mbps)
. Hỗ trợ chức năng thông minh, SMD (100Mbps) 1 RJ45 (1000Mbps) . Hỗ trợ chức năng thông minh, SMD
. Hỗ trợ chức năng thông minh, SMD . Hỗ trợ chức năng thông minh SMD
. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
15 Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng