Page 90 - Đặc san HNLTKG 2019
P. 90
Trường Nguyễn Trung Trực và Tôi
Năm 1964, 4. Năm nam, P ă . T 6
rườ m m r ườ nam sinh c Anh văn.
N m 4 d r m
ườ T Nam sinh l th 4 11 r
ườ Tự , ư lên, n ư . C i
r r m r m .
, m
100 m ườ Tự i an
N ễ m r ườ Tự T
ườ N ễ m m m r t . rư ,
300 m rườ . ă , ră ă m c r
ơ . M C Quay,
L p tôi a 3 m b T , .
. T ườ N ễn B nh Khiêm V r Huynh Th m “ông
i r măng th ườ . s ” p, ă r .
Bên r l i i xi mă 3 d N ư
song, bên ườ m .
mă ,
h ăm ,
ư m m ăm
ườ rườ .
m s , s ăm ư
Trong 3 d y 1 m m m c. y n,
ă m L ườ V vă Tô
ơ ơ ờ ư c v
m r
T m r m c r
. Bên d ă . Năm P
rư H m T m c ă th nh Vă
ăm r ơ . “Française mentaire”
“ ' ' ”
Năm 1964 rườ 6 . T 1
m P ă m T ờ rư , ư
Anh vă T ờ m rư
r ăm . Th m r m T ườ
4 nam sinh c P ă . T 5 , m m
.
Hội Ngộ Liên Trường Kiên Giang 2017 Trang 87