Page 24 - Catalogue Online
P. 24
CAMERA IP
H.265+/2xx3 H.265+/2xx3 H.265+/2xx3
TRUE TRUE TRUE
WDR WDR WDR
DS-2CD2043G0-I DS-2CD2143G0-I DS-2CD2143G0-IS
Camera IP 4MP thân trụ Camera IP 4MP bán cầu Camera IP 4MP bán cầu
• Cảm biến 1/3”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3”” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 2688×1520@25fps • Độ phân giải 2688×1520@25fps • Độ phân giải 2688×1520@25fps
• Ống kính cố định 4mm (đặt hàng 2.8/6/8mm) • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 4/6/8mm) • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 4/6/8mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2
• Hồng ngoại 30m • Hồng ngoại 30m • Hồng ngoại 30m
• 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max)
• Phát hiện khuôn mặt • Phát hiện khuôn mặt • Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh
• Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE
• IP67, Φ70×155.03mm, 420g • IP67, Φ111×82.4mm, 610g • IP67, Φ111×82.4mm, 610g
5.010.000 5.010.000 5.430.000
H.265+/2xx3 H.265+/2xx3 H.265+/2xx3
PIR
TRUE TRUE
WDR WDR
DS-2CD2643G0-IZS DS-2CD2743G0-IZS DS-2CD2443G0-I
Camera IP 4MP thân trụ thay đổi tiêu cự Camera IP 4MP bán cầu thay đổi tiêu cự Camera IP 4MP cube
• Cảm biến 1/3”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/3”” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 2560×1440@25fps • Độ phân giải 2560×1440@25fps • Độ phân giải 2688 × 1520@25fps
• Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm • Ống kính cố định 2.8mm
• Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2
• Hồng ngoại 50m • Hồng ngoại 30m • Hồng ngoại 10m, PIR 10 m
• 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max)
• Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh • Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh • Phát hiện khuôn mặt, tích hợp âm thanh 2 chiều
• Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE
• IP67, Φ144.13×332.73mm, 1740g • IP67, Φ153.4×133.1mm, 1330g • Φ102.8×65.2×32.6mm, 128g
10.780.000 10.780.000 4.010.000
H.265+/2xx3 H.265+/2xx3 H.265+/2xx3
PIR
TRUE TRUE
WDR WDR
DS-2CD2443G0-IW DS-2CD2T43G0-I5 DS-2CD2T43G0-I8
Camera IP 4MP cube Camera IP 4MP thân trụ cỡ lớn Camera IP 4MP thân trụ cỡ lớn
• Cảm biến 1/3”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 2688 × 1520@25fps • Độ phân giải 2688×1520@25fps • Độ phân giải 2688×1520@25fps
• Ống kính cố định 2.8mm • Ống kính cố định 4mm (đặt hàng 2.8/6/8mm) • Ống kính cố định 4mm (đặt hàng 2.8/6/8mm)
• Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2
• Hồng ngoại 10m, PIR 10 m • Hồng ngoại 50m • Hồng ngoại 80m
• 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max)
• Wi-Fi, phát hiện khuôn mặt, tích hợp âm thanh 2 chiều • Phát hiện khuôn mặt • Phát hiện khuôn mặt
• Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE
• 102.8×65.2×32.6mm, 128g • IP67, Φ105×299.7mm, 1180g • IP67, Φ105×299.7mm, 1180g
4.340.000 5.760.000 6.020.000
24 | CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION