Page 48 - Catalogue Online
P. 48
VÍ DỤ
VÍ DỤ
DS
(i)DS
DS: Dòng sản phẩm phổ thông
DS: Dòng sản phẩm phổ thông
iDS: Dòng sản phẩm thông minh
iDS: Dòng sản phẩm thông minh
-
-
77
Đầu ghi DVR:
72
· Hỗ trợ 3MP/5MP/8MP , 1 khe cắm ổ cứng
96: Dòng Dự Án
77: Dòng cao cấp
iDS-7204HUHI-K1/2S
76: Dòng cao cấp
71: Dòng phổ thông
71/72/73/86/90
iDS-7732NXI-I4/16P/4S
· Hỗ trợ 2 kênh camera lọc báo động người/xe cộ
· Đầu ghi DVR 4 kênh dòng sản phẩm thông minh
08: 8 kênh IP
16
04: 4 kênh IP
64: 64 kênh IP
16: 16 kênh IP
32: 32 kênh IP
04
04: 4 kênh IP
08: 8 kênh IP
256: 256 kênh IP
128: 128 kênh IP
16: 16 kênh IP
32: 32 kênh IP
· Hỗ trợ 16 port PoE, hỗ trợ 4 kênh báo động phát hiện con người
· Đầu ghi NVR Deep learning 32 kênh dòng I series, 4 khe cắm ổ cứng
N: NVR
N
Deep learning
NX: NVR dòng
I
QUY TẮC ĐẶT TÊN SẢN PHẨM DVR
QUY TẮC ĐẶT TÊN SẢN PHẨM NVR
HTH: Hỗ trợ tối đa 8MP
I: Dành cho
HUH
-
HUH: Hỗ trợ 3MP/5MP/8MP
HQH: Hỗ trợ 1080P/4MP lite
HGH: Hỗ trợ 720P/1080P lite
thị trường quốc tế
I
I: I series
E: E series
K: K series
I
2
I: Dành cho thị trường quốc tế
-
4: Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng
8: Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng
2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng
1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng
16: Hỗ trợ 16 khe cắm ổ cứng
24: Hỗ trợ 24 khe cắm ổ cứng
M: Turbo X
K
K: Turbo HD 4.0
F : Turbo HD 3.0
E/SH: Turbo HD 1.0
/8P
/8P: Hỗ trợ 8cổng PoE
/4P: Hỗ trợ 4 cổng PoE
/4G: Hỗ trợ module 4G
/W: Hỗ trợ module Wi-Fi
/16P: Hỗ trợ 16 cổng PoE
/H: Hỗ trợ bộ giải mã (decode)
1
1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng
2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng
4: Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng
/4S
/4B: Hỗ trợ 4 kênh phân tích hành vi
/P: Hỗ trợ PoC
/4F: Hỗ trợ 4 kênh nhận dạng khuôn mặt
/N: Non real-time
/4S: Hỗ trợ 4 báo kênh báo động phát hiện con người
/2S
Bản sửa đổi
(B)
/xS: Số kênh hỗ trợ lọc báo động người/xe cộ
phần cứng thứ 2