Page 29 - catalog
P. 29
CAMERA IP
H.265+/2xx5 H.265+/2xx5 H.265+/2xx5
SIÊU SIÊU SIÊU
NH Y NH Y NH Y
SÁNG SÁNG SÁNG
TRUE TRUE TRUE
WDR WDR WDR
DS-2CD2125FWD-IS DS-2CD2125FHWD-I DS-2CD2125FHWD-IS
Camera IP 2MP bán cầu Camera IP 2MP bán cầu Camera IP 2MP bán cầu
• Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 1920×1080@25fps • Độ phân giải 1920×1080@60fps • Độ phân giải 1920×1080@60fps
• Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 4/6/8/12mm) • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 4/6/8/12mm) • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 4/6/8/12mm)
• Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2
• Hồng ngoại 30m • Hồng ngoại 30m • Hồng ngoại 30m
• 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR, HLC • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max)
• Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh • Phát hiện khuôn mặt • Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh
• Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE
• IP67, Φ111×82.4mm, 500g • IP67, Φ111×82.4mm, 500g • IP67, Φ111×82.4mm, 500g
5.850.000 6.020.000 6.350.000
H.265+/2xx5 H.265+/2xx5 H.265+/2xx5
SIÊU SIÊU SIÊU
NH Y NH Y NH Y
SÁNG SÁNG SÁNG
TRUE TRUE TRUE
WDR WDR WDR
DS-2CD2625FHWD-IZS DS-2CD2725FHWD-IZS DS-2CD2735FWD-IZS
Camera IP 2MP thân trụ thay đổi tiêu cự Camera IP 2MP bán cầu thay đổi tiêu cự Camera IP 3MP bán cầu thay đổi tiêu cự
• Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 1920×1080@60fps • Độ phân giải 1920×1080@60fps • Độ phân giải 2048×1536@25fps
• Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm
• Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2
• Hồng ngoại 50m • Hồng ngoại 30m • Hồng ngoại 30m
• 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max)
• Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh • Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh • Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh
• Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE
• IP66, Φ144.13×332.73mm, 1890g • IP66, Φ153.4×133.1mm, 1287g • IP67, Φ153.4×133.1mm, 1287g
11.450.000 11.530.000 12.030.000
H.265+/2xx5 H.265+/2xx5 H.265+/2xx5
SIÊU SIÊU SIÊU
NH Y NH Y NH Y
SÁNG SÁNG SÁNG
TRUE TRUE TRUE
WDR WDR WDR
DS-2CD2135FWD-IS DS-2CD2935FWD-IS DS-2CD2635FWD-IZS
Camera IP 3MP bán cầu Camera IP 3MP mắt cá Camera IP 3MP thân trụ thay đổi tiêu cự
• Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS • Cảm biến 1/2.8”” Progressive Scan CMOS
• Độ phân giải 2048×1536@25fps • Độ phân giải 2048×1536@25fps • Độ phân giải 2048×1536@25fps
• Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 4/6/8/12mm) • Ống kính cố định 1.16mm • Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm
• Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2 • Độ nhạy sáng 0.005Lux@F1.2
• Hồng ngoại 30m • Hồng ngoại 8m • Hồng ngoại 50m
• 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, 3D DNR • 120dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR
• Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max) • Khe cắm thẻ nhớ microSD 128GB (max)
• Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh • Cổng âm thanh • Phát hiện khuôn mặt, cổng âm thanh
• Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE • Nguồn 12VDC, PoE
• IP67, Φ111×82.4mm, 500g • Φ 119.9×41.2mm, 600g • IP67, Φ144.13×332.73mm, 1890g
6.180.000 13.280.000 12.030.000
CATALOG GIỚI THIỆU SẢN PHẨM HIKVISION | 29