Page 52 - catalog
P. 52
·
·
·
·
·
VÍ DỤ
VÍ DỤ
DS
(i)DS
-
-
DS: Dòng sản phẩm phổ thông
DS: Dòng sản phẩm phổ thông
iDS: Dòng sản phẩm thông minh
iDS: Dòng sản phẩm thông minh
77
72
Hỗ trợ 3MP/5MP/8MP , 1 khe cắm ổ cứng
96: Dòng Dự Án
Đầu ghi DVR:
77: Dòng cao cấp
76: Dòng cao cấp
iDS-7204HUHI-K1/2S
71: Dòng phổ thông
71/72/73/86/90
iDS-7732NXI-I4/16P/4S
Hỗ trợ 2 kênh camera lọc báo động người/xe cộ
Đầu ghi DVR 4 kênh dòng sản phẩm thông minh
16
08: 8 kênh IP
04: 4 kênh IP
04
16: 16 kênh IP
32: 32 kênh IP
64: 64 kênh IP
04: 4 kênh IP
08: 8 kênh IP
256: 256 kênh IP
128: 128 kênh IP
16: 16 kênh IP
32: 32 kênh IP
Hỗ trợ 16 port PoE, hỗ trợ 4 kênh báo động phát hiện con người
Đầu ghi NVR Deep learning 32 kênh dòng I series, 4 khe cắm ổ cứng
N
N: NVR
Deep learning
NX: NVR dòng
I
QUY TẮC ĐẶT TÊN SẢN PHẨM DVR
QUY TẮC ĐẶT TÊN SẢN PHẨM NVR
HUH
I: Dành cho
HTH: Hỗ trợ tối đa 8MP
-
HUH: Hỗ trợ 3MP/5MP/8MP
HGH: Hỗ trợ 720P/1080P lite
HQH: Hỗ trợ 1080P/4MP lite
thị trường quốc tế
I
I
I: I series
E: E series
K: K series
2
-
I: Dành cho thị trường quốc tế
4: Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng
8: Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng
1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng
2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng
24: Hỗ trợ 24 khe cắm ổ cứng
16: Hỗ trợ 16 khe cắm ổ cứng
K
M: Turbo X
K: Turbo HD 4.0
F : Turbo HD 3.0
E/SH: Turbo HD 1.0
/8P
/8P: Hỗ trợ 8cổng PoE
/4G: Hỗ trợ module 4G
/4P: Hỗ trợ 4 cổng PoE
/W: Hỗ trợ module Wi-Fi
/16P: Hỗ trợ 16 cổng PoE
1
/H: Hỗ trợ bộ giải mã (decode)
/4S
2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng
4: Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng
1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng
/2S
/4B: Hỗ trợ 4 kênh phân tích hành vi
/P: Hỗ trợ PoC
/4F: Hỗ trợ 4 kênh nhận dạng khuôn mặt
/N: Non real-time
/4S: Hỗ trợ 4 báo kênh báo động phát hiện con người
(B)
Bản sửa đổi
/xS: Số kênh hỗ trợ lọc báo động người/xe cộ
phần cứng thứ 2