Page 16 - Catalogue Matiz
P. 16
THANG MÁY BỆNH VIỆN MẶT CẮT HỐ THANG MÁY
PHÒNG MÁY MẶT CẮT DỌC HỐ THANG MÁY MẶT CẮT NGANG HỐ THANG MÁY
(Cửa mở tim)
Chiều rộng hố thang
Chiều rộng cabin
Chiều cao phòng máy
Chiều sâu cabin Chiều sâu hố thang
Chiều cao OH Rộng cửa
MẶT CẮT NGANG HỐ THANG MÁY
(Cửa mở lùa)
Chiều rộng hố thang
Chiều rộng cabin
Hành trình
Chiều cao cửa Chiều sâu cabin Chiều sâu hố thang
Chiều sâu hố PIT Rộng cửa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG MÁY BỆNH VIỆN
Tải trọng Tốc độ Loại cửa Kích thướt cửa Kích thướt cabin Kích thướt hố thang Hố PIT Chiều cao OH Ghi chú
kg m/s OP×OH CW×CD×CH SW×SC (mm ) ( mm)
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 opening ≥4400
1600 1.75 Cửa mở tim 1200X2100 1400 X 2400 X 2600 2600 X 2900 ≥1600 ≥4500
2.0 ≥1700 ≥4600
2.5 ≥1800 ≥4800 Standard
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 ≥1600 ≥4400
2100 1.75 Cửa mở tim 1200X2100 1700 X 2400 X 2600 2750 X 2900 ≥1600 ≥4500
2.0 ≥1700 ≥4600
99% 2.5 ≥1800 ≥4800
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 ≥1600 ≥4400
Khử trùng mạnh Tỷ lệ diệt virus Hiệu quả 1600 1.75 Cửa mở lùa 1200X2100 1400 X2400 X 2600 2300 X 2900 ≥1600 ≥4500
2.0
≥1700
≥4600
và an toàn 2.5 ≥1800 ≥4800
1.0 ≥1500 ≥4300 Optional
1.5 ≥1600 ≥4400
2100 1.75 Cửa mở lùa 1200X2100 1700 X 2400 X 2600 2600 X 2900 ≥1600 ≥4500
2.0 ≥1700 ≥4600
2.5 ≥1800 ≥4800
8 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa CÔNG TY TNHH TMDV & ĐT THẾ GIỚI WorldElevator