Page 24 - Kỷ yếu 30 năm
P. 24
DANH SÁCH HỌC SINH TIÊU BIỂU
Từ năm học 2004-2005
Năm học: 2004-2005
GIẢI THƯỞNG
STT HỌ VÀ TÊN HS LỚP MÔN
CẤP HUYỆN CẤP TỈNH
1 Dương Ngọc Minh Châu 9 Hóa học Nhất Nhất
2 Khưu Minh Châu 9 Hóa học Nhất Nhất
3 Danh Thị Mỹ Tiên 9 Hóa học Nhất Nhất
4 Nguyễn Thị Kim Trinh 9 Địa lí Khuyến khích Nhì
5 Lý Thị Hồng Thanh 9 Địa lí Khuyến khích Ba
6 Nguyễn Duy Thanh 9 Sinh học Khuyến khích Khuyến khích
7 Trần Thị Cẩm Thùy 9 Sinh học Ba Ba
8 Triệu Thiên Đăng 9 Toán Nhất Ba
9 Tăng Nhất Đẳng 9 Ngữ văn Nhất Khuyến khích
Năm học: 2005-2006
GIẢI THƯỞNG
STT HỌ VÀ TÊN HS LỚP MÔN CẤP CẤP TỈNH
HUYỆN
1 Hồng Ngọc Bội 9 Tiếng Anh Khuyến khích Nhất
2 Lý Triều Dương 9 Tiếng Anh Khuyến khích Nhất
3 Nguyễn Hoàng Anh 9 Tiếng Anh Khuyến khích Nhất
4 Trần Thị Cẩm Thùy 9 Địa lí Khuyến khích Nhì
5 Lê Thị Bích Vân 9 Địa lí Khuyến khích Ba
6 Danh Thị Mỹ Dung 9 GDCD Ba Khuyến khích
7 Võ Thị Thúy Liễu 9 GDCD Khuyến khích Ba
8 Trần Cao Tiền Hậu 9 Hóa học Nhất Ba
9 Tôn Như Ngân 9 Hóa học Nhì Khuyến khích
10 Đoàn Nhật Phi 9 Hóa học Ba
11 Thạch Thị Dung 9 Sinh học Khuyến khích
12 Trần Phương Ngọc Hạnh 9 Sinh học Khuyến khích
13 Trần Văn Sơn 9 Lịch sử Khuyến khích
14 Trần Thị Bích Tiên 9 Lịch sử Khuyến khích
15 Đỗ Thanh Hải 9 Toán Nhì
16 Đặng Minh Hiền 9 Toán Khuyến khích
24