Page 10 - (Microsoft Word - DD T?Y R?A B? M?T 04-2015 CHO PITAYA-d\343 chuy?n d?i.docx)
P. 10
TC 04-2015/VBT-PTYV
3.3 Yêu cầu ngoại quan:
TÊN CHỈ TIÊU MỨC CHẤ LƯỢNG P Ư G P ÁP Ử
1- Trạng thái Lỏng sánh đồng nhất TCVN 6971 – 2001
0
ở 25 C không phân
lớp và kết tủa ở nhiệt
độ thường
2- Màu Màu vàng nhạt TCCS
3- Mùi hông mùi TCCS
4. YÊU CẦU CÁC CHỈ TIÊU CHẤ LƯỢ G: , LÝ, ÓA, .
ĐỊNH MỨC P Ư G P ÁP
STT TÊN CHỈ TIÊU
CHẤ LƯỢNG THỬ
1 Hàm lượng chất hoạt động 24,9 TCVN 5454 –
bề mặt tính bằng phần 1999
trăm khối lượng không nhỏ
hơn
2 pH của dung dịch sản phẩm 6 – 8 TCVN 5456 – 91
3 Hàm lượng Metanol tính 1.000 TCCS
bằng mg/kg không lớn hơn
4 Hàm lượng Asen tính bằng 1 TCVN 3778
mg/kg không lớn hơn
5 Hàm lượng kim loại nặng 2 TCCS
quy ra chì tính bằng mg/kg
không lớn hơn
6 Chất làm sáng huznh quang Không dung TCCS
7 Độ phân hủy sinh học tính 90 TCVN 6969 -
bằng mg/kg không nhỏ hơn 2001
P Ư G P ÁP Ử
4.1 Qui định chung
Hóa chất dùng để phân tích là loại TKPT hoặc TKHH.
Nước cất sử dụng theo TCVN 4851 – 89 (ISO 3639 – 1987).
3