Page 74 - Bai tap tieng anh 10 bvv
P. 74

helpful              (adj.)         hữu ích, nhiệt tình

          meaningless          (adj.)         vô nghĩa
          meaningful           (adj)          có ý nghĩa

          charity organization   (n. phr.)    tổ chức từ thiện
          charity work         (n. phr)       công việc từ thiện

          community            (n.)           cộng đồng
          develop              (n.)           phát triển

          development          (n.)           sự phát triển
          disadvantaged        (adj)          thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn

          donate               (v.)           quyên góp ủng hộ
          donation             (n.)           sự quyên góp, khoản tiền quyên góp

          donor                (n.)           nhà tài trợ, người ủng hộ
          handicapped          (adj)          khuyết tật

          low-income           (adj.)         thu nhập thấp
          needy                (adj.)         túng thiếu, nghèo

          priority             (n.)           ưu tiên
          volunteer            (n.)           tình nguyện viên

          volunteer            (v.)           tình nguyện
          volunteer work       (n. phr)       công việc tình nguyện

          advertisement        (n.)           quảng cáo
          application          (n.)           sự xin việc, ứng tuyển

          benefit              (n.)           lợi ích
          childless people     (n. phr)       những người không có con

          concerned            (adj.)         quan tâm, lo lắng
          direct the traffic    (v.)          hướng dẫn giao thông

          experience           (n.)           kinh nghiệm
          facility             (n.)           cơ sở vật chất, trang thiết bị

          interact             (v.)           tương tác, tiếp xúc
          job market           (n. phr)       thị trường lao động việc làm

          martyr               (n.)           liệt sĩ
          narrow-minded        (adj.)         hẹp hòi, nhỏ nhen

          non-profit           (adj.)         phi lợi nhuận
          passionate           (adj)          đam mê, nồng nhiệt

          position             (n.)           vị trí
          reference            (n.)           thư giới thiệu

          remote area          (n. phr)       vùng sâu vùng xa
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79