Page 54 - bt Tieng Anh 8 Bui Van Vinh
P. 54

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 – Có đáp án
               B. GRAMMAR REVIEW

               I. Simple sentences and compound sentences
               1. Simple sentence (Câu đơn): 1 câu đơn là 1 câu chỉ chứa 1 mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ

               2. Compound sentence (Câu ghép): 1 câu ghép gồm 2 hoặc 3 mệnh đề độc lập hay những câu
               đơn được nối với nhau, sử dụng các từ nối như: and; or; but; so;....
               II. Complex sentences (câu phúc)
               Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc, sử
               dụng các từ phụ tố trước mệnh đề phụ như: when; while; because; although; even though; if ...

               Examples:
                   -  She felt sad because she failed her written examination.
                   -  Although Peter tried to get up early, he went to school late.

                   -  I am looking forward to the trip now; therefore, I can‟t focus on anything.



                                                PART 2: EXERCISE


               A. PHONETICS
               I. Find the word which has different sound in the part underlined.
               1.  A. mention            B. question          C. action             D. education

               2.  A. populated          B. loaded            C. harvested          D. lived
               3.  A. community          B. computer          C. museum             D. customs
               4.  A. minority           B. ethnic            C. tradition          D. religion


               II. Choose the words that have the different stress from the others.

               1.  A. incense            B. ritual            C. preserve           D. fortune
               2.  A. scenery            B. invader           C. childhood          D. archway
               3.  A. historian          B. speciality        C. oriental           D. preparation

               4.  A. belonging          B. fisherman         C. procession         D. performance
               5.  A. commemorate        B. companion         C. reunion            D. ceremony


               B. VOCABULARY AND GRAMMAR
               I. Complete the table of verbs with appropriate nouns.

                 Verbs                  Nouns                  Verbs                  Nouns

                 1. concentrate                                16. organize

                 2. compose                                    17. compare

                 3. consider                                   18. attend
                 4. construct                                  19. recognize

                 5. coordinate                                 20. animate

                 6. depress                                    21. consume



               53
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59