Page 248 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 248

TT             Họ và tên               Lớp            Đạt giải           GV phụ trách

            1180   Lê Đình Trí Tuệ             11 Toán 1      Giải Ba Toán 12    Nguyễn Như Đức
            1181   Lê Anh Vũ                   12 Toán 1      Giải Ba Toán 12    Nguyễn Như Đức
            1182   Phan Công Anh               11 Toán 1      Giải KK Toán 12    Nguyễn Như Đức
            1183   Nguyễn Minh Châu            11 Toán 1      Giải KK Toán 12    Nguyễn Như Đức
            1184   Phan Đình Can               11 Lý          Giải Nhì Lý 12     Nguyễn Ngọc Hiếu
            1185   Lê Hải Long Nhật            12 Lý          Giải Nhì Lý 12     Nguyễn Ngọc Hiếu
            1186   Phạm Quang Trung            12 Lý          Giải Nhì Lý 12     Nguyễn Ngọc Hiếu
            1187   Nguyễn Quang Lực            11 Lý          Giải Ba Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            1188   Trần Quốc Nam Phi           12 Lý          Giải Ba Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            1189   Đặng Đình Sáng              11 Lý          Giải Ba Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            1190   Lê Đôn Anh                  11 Lý          Giải KK Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            1191   Trần Trọng Triều            12 Lý          Giải KK Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            1192   Đậu Quang Tuấn              11 Lý          Giải KK Lý 12      Nguyễn Ngọc Hiếu
            1193   Nguyễn Văn Hiệp             12 Hóa         Giải Nhì Hóa 12    Phan Phúc Thi
            1194   Nguyễn Hải Đăng             11 Hóa         Giải Ba Hóa 12     Phan Phúc Thi
            1195   Võ Xuân Đô                  12 Hóa         Giải Ba Hóa 12     Phan Phúc Thi
            1196   Nguyễn Tiến Minh            12 Hóa         Giải Ba Hóa 12     Phan Phúc Thi
            1197   Lê Thị Diệu Thúy            11 Hóa         Giải Ba Hóa 12     Phan Phúc Thi
            1198   Nguyễn Tuấn Vũ              12 Hóa         Giải Ba Hóa 12     Phan Phúc Thi
            1199   Lê Xuân Huy                 11 Hóa         Giải KK Hóa 12     Phan Phúc Thi
            1200   Nguyễn Thảo Nguyên          11 Hóa         Giải KK Hóa 12     Phan Phúc Thi
            1201   Lương Hoàng Long            12 Toán 1      Giải Nhất Sinh 12  Trần Mạnh Hùng
            1202   Lê Na                       12 Toán 1      Giải Nhì Sinh 12   Trần Mạnh Hùng
            1203   Nguyễn Thị Hằng Nga         11 Sinh        Giải Nhì Sinh 12   Trần Mạnh Hùng
            1204   Lê Thị Huyền Trang          12 Sinh        Giải Nhì Sinh 12   Trần Mạnh Hùng
            1205   Ngô Thị Hà Trang            11 Sinh        Giải Nhì Sinh 12   Trần Mạnh Hùng
            1206   Nguyễn Mậu Sáng             12 Sinh        Giải Ba Sinh 12    Trần Mạnh Hùng
            1207   Hồ Thị Hường                11 Sinh        Giải KK Sinh 12    Trần Mạnh Hùng
            1208   Nguyễn Thị Tố Như           12 Sinh        Giải KK Sinh 12    Trần Mạnh Hùng
            1209   Trương Thị Bảo Yến          11 Sinh        Giải KK Sinh 12    Trần Mạnh Hùng
            1210   Nguyễn Hoàng Anh            12 Toán 1      Giải Ba Tin 12     Nguyễn Duy Dũng
            1211   Bùi Tuấn Dũng               11 Toán 1      Giải Ba Tin 12     Nguyễn Duy Dũng
            1212   Nguyễn Trinh Khang          12 Toán 2      Giải Ba Tin 12     Nguyễn Duy Dũng
            1213   Nguyễn Công Kiên            12 Toán 1      Giải Ba Tin 12     Nguyễn Duy Dũng
            1214   Trịnh Hoàng Anh             11 Toán 1      Giải KK Tin 12     Nguyễn Duy Dũng
            1215   Nguyễn Tiến Hoàng           11 Toán 1      Giải KK Tin 12     Nguyễn Duy Dũng
            1216   Nguyễn Thanh Trà            12 Toán 2      Giải KK Tin 12     Nguyễn Duy Dũng
            1217   Bùi Dương Anh Vũ            11 Toán 2      Giải KK Tin 12     Nguyễn Duy Dũng



                                                         246
   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253