Page 415 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 415
Huy hiệu 50 năm tuổi Đảng
1 Đ/c Vũ Xuân Ca Thôn 5 1942 1970
2 Đ/c Mai Quang Tuyến Thôn 3 1948 1970
3 Đ/c Mai Văn Cảnh Thôn 4 1949 1970
4 Đ/c Đinh Quang Chính Thôn 3 1950 1970
5 Đ/c Đặng Văn Đệ Thôn 2 1950 1971
6 Đ/c Mai Văn Chuyền Thôn 3 1950 1971
7 Đ/c Đỗ Quốc Huy Thôn 4 1950 1971
8 Đ/c Vũ Văn Nhẫn Thôn 5 1951 1971
9 Đ/c Mai Xuân Trường Thôn 4 1947 1972
10 Đ/c Phạm Ngọc Phán Thôn 1 1949 1972
11 Đ/c Phạm Sỹ Khà Thôn 2 1951 1972
12 Đ/c Nguyễn Văn Cánh Thôn 5 1951 1972
13 Đ/c Vũ Gia Độ Thôn 3 1952 1972
14 Đ/c Phạm Trung Sơn Thôn 4 1949 1973
15 Đ/c Vũ Văn Viêm Thôn 5 1950 1973
16 Đ/c Phạm Văn Rụy Thôn 1 1953 1973
17 Đ/c Nguyễn Văn Thể Thôn 1 1951 1974
18 Đ/c Đỗ Sỹ Hải Thôn 4 1952 1974
19 Đ/c Nguyễn Hải Sơn Thôn 2 1953 1974
20 Đ/c Đỗ Quang Chung Thôn 3 1954 1975
SỐ LƯỢNG ĐẢNG VIÊN
ĐƯỢC TẶNG HIỆU HUY ĐẢNG TỪ 30 - 45 NĂM
Stt Huy hiệu Đảng Số lượng
1 Đảng viên nhận Huy hiệu 45 năm tuổi Đảng 27
2 Đảng viên nhận Huy hiệu 40 năm tuổi Đảng 45
3 Đảng viên nhận Huy hiệu 30 năm tuổi Đảng 17
414

