Page 16 - Phụ Kiện Tay Lắm Tủ- Catalog PMA 2019.2020
P. 16
PK05
MÉu tay n¾m PK05
Kích thước
Thông số kỹ thuật
Dim A x B Finish Length Cat. No. Price* (VND)
Tên
Kích Thước A x B (mm) Hoàn Thiện Độ dài Mã số Giá* (Đ)
25x16 1300 PK05-1300B 330,000
Black, matt
25x16 1500 PK05-1500B 370,000 kiÓm ngµy: DATE
Đen, mờ tû lÖ: SCALE
KHæ b¶n vÏ
25x16 2200 PK05-2200B 540,000 GIÊY STT
PK05 CHECK
25x16 1300 PK05-1300W 330,000
Silver, matt
25x16 1500 PK05-1500W 370,000
Bạc, mờ
25x16 2200 PK05-2200W 540,000
16 17