Page 48 - Phụ Kiện Tay Lắm Tủ- Catalog PMA 2019.2020
P. 48
I/Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm Black, matt PK22D
Đen, mờ
Dim A x B
Finish
Tên Kích Thước A x B (mm) Hoàn Thiện Length Cat. No. Price* (VND) Trang PK22 12x21 Gold, matt 3010 PK22V 323,000 19
Mã số
Độ dài
Giá* (Đ)
Vàng, mờ
Titan grey, matt
Black, matt PK22X
PK01 41x20 1200 PK01-1200B 440,000 7 xám titan, mờ
Đen, mờ
Black, matt PK23D
37x20 300 PK03-300 80,000 Đen, mờ
PK23 40x21 Gold, matt 3015 PK23V 635,000 21
37x20 350 PK03-350 90,000 Vàng, mờ
Titan grey, matt
37x20 398 PK03-398 105,000 xám titan, mờ PK23X
37x20 448 PK03-448 115,000 Black, matt PK25D
Đen, mờ
37x20 498 PK03-498 130,000 PK25 53x20 Gold, matt 205 PK25V 105,000 23
Vàng, mờ
Black, matt
PK03 37x20 598 PK03-598 160,000 9 Titan grey, matt
Đen, mờ PK25X
xám titan, mờ
37x20 798 PK03-798 210,000 Black, matt
Đen, mờ PK25D
37x20 898 PK03-898 240,000 Gold, matt
PK26 55x21 Vàng, mờ 1105 PK25V 299,000 25
37x20 998 PK03-998 265,000
Titan grey, matt PK25X
xám titan, mờ
37x20 1200 PK03-1200 320,000
II/ Tay Nắm Âm
37x20 2200 PK03-2200 670,000
Gold, matt
200 x 50 PK02-200G
42x20 300 PK03-300 80,000 Vàng, mờ
Black, matt Zinc alloy
PK02 200 x 50 PK02-200B 150,000 29
42x20 350 PK03-350 90,000 Đen, mờ Hợp kim kẽm
42x20 398 PK03-398 105,000 200 x 50 Titan grey, matt PK02-200W
xám titan, mờ
42x20 448 PK03-448 115,000 178x45x160x41 Black, matt PK16-160D
Đen, mờ
Zinc alloy
42x20 498 PK03-498 130,000 PK16 178x45x160x41 Gold, matt Hợp kim kẽm PK16-160V 182,000 31
Vàng, mờ
PK04 42x20 Black, matt 598 PK03-598 160,000 13 Titan grey, matt
Đen, mờ
178x45x160x41
xám titan, mờ PK16-160X
42x20 798 PK03-798 210,000
52x14x42x4 PK18X
Zinc alloy
42x20 898 PK03-898 240,000 PK18 Titan grey, gloss Hợp kim kẽm 71,000 33
xám titan, bóng
52x14x42x4 PK18NT
42x20 998 PK03-998 265,000
II/Tay Nắm
42x20 1200 PK03-1200 320,000
Titan grey, matt
42x20 2200 PK03-2200 670,000 PK10 1000x30x490 xám titan, mờ 490 PK10-1000 255,000 37
25x16 1300 PK05-1300B 330,000 PK12 190x18x35 Titan grey, matt 160 PK12-160 123,000 39
xám titan, mờ
25x16 Black, matt 1500 PK05-1500B 370,000 159x13x96 96 PK13-96 67,000
Đen, mờ
25x16 2200 PK05-2200B 540,000
PK05 17 191x13x128 Titan grey, matt 128 PK13-128 83,000
25x16 1300 PK05-1300W 330,000 PK13 xám titan, mờ 41
251x13x192 192 PK13-192 110,000
Silver, matt
25x16 1500 PK05-1500W 370,000
Bạc, mờ
354x13x288 288 PK13-288 216,000
25x16 2200 PK05-2200W 540,000
103x8x96 96 PK14-96 80,000
Black, matt PK21D
Đen, mờ Titan grey, matt
PK14 132x8x128 128 PK14-128 91,000 43
xám titan, mờ
PK21 40x21 Gold, matt 3010 PK21V 478,000 19 168x8x160 160 PK14-160 102,000
Vàng, mờ
Titan grey, matt 96
PK11 105x50x96 xám titan, mờ PK11-96 117,000 45
Titan grey, matt PK21X
xám titan, mờ T14 47
48 49