Page 20 - KBVISION CATALOGUE_V3_2018
P. 20
IP CAMERA
IP CAMERA 3.0MP
6.600.000 3.580.000 3.580.000 5.400.000
O O O
D
KH - N2005 KH - N3001 KH - N3002 KH - N3004A
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0MP . Sony Exmor 1/3” 3.0MP . Sony Exmor 1/3” 3.0MP . Sony Exmor 1/3” 3.0MP
. 2.0MP 25/30fps@(1920×1080) , . 3MP 20fps@(2048×1536) & 2.0MP . 3MP 20fps@(2048×1536) & 2MP . 3MP 20fps@(2048×1536) & 2MP
3D-DNR 25/30fps@ (1920×1080) , 3D-DNR 25/30fps@ (1920×1080) , 3D-DNR 25/30fps@(1920×1080) , 3D-DNR, DWDR
. Tầm xa hồng ngoại: 60m . Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD . Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD . Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Ống kính: 2.7~12mm manual (99°~37°) . Ống kính: 3.6mm . Ống kính: 3.6mm . Ống kính: 2.7 ~12mm manual (87°~29°)
. WDR (120dB), hỗ trợ thẻ nhớ 128GB . Chuẩn nén hình ảnh H.264+ . Chuẩn nén hình ảnh H.264+ . Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
. DC12V, POE, IP67 . DC12V, POE, IP67 . DC12V, POE, IP67 . DC12V, PoE, IP67, IK10
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
IP CAMERA 4.0MP
7.200.000 4.900.000 4.900.000 6.800.000
O
50 Meter
KH - N3003 KH - N4001 KH - N4002 KH - N4003
. Sony Exmor 1/3” 3.0MP . Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel . Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel . Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel
. 3MP 20fps@(2048×1536) & 2MP . 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D-DNR . 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D-DNR . 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR
25/30fps@(1920×1080) , 3D-DNR . Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG . Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG . Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264
. Tầm xa hồng ngoại: 60m . Tầm xa hồng ngoại: 30m . Tầm xa hồng ngoại: 30m . Tầm xa hồng ngoại: 80m
. Ống kính: 2.7 ~12mm manual (87°~29°) . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°) . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°) . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Chuẩn nén hình ảnh H.264+ . DC12V, POE, IP66, Onvif . DC12V, POE, IP66, Onvif . Hỗ trợ chức năng thông minh
. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB . Corridor Mode chế độ dành riêng cho . Corridor Mode chế độ dành riêng cho . Tích hợp 1 kênh báo động in/out, âm
. DC12V, PoE, IP67 khu vực hành lang khu vực hành lang thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . DC12V, POE, IP67, WDR(120db), Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
IP CAMERA 8.0MP
6.500.000 11.200.000 11.200.000 9.000.000
50 Meter 50 Meter
KH - N4002A KH - N4005M KH - N4004M KH - N8002
. Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel . Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel . Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel . Sony Exmor 1/2.5” 8.0 Megapixel
. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR . 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR . 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR . 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps), 3D-DNR
. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264 . Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264 . Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264 . Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264
. Tầm xa hồng ngoại: 30m . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°) . Ống kính: 2.7~12mm motorized lens . Ống kính: 2.7mm~12mm motorized lens . Ống kính: 4mm ( góc nhìn 87°)
. Hỗ trợ chức năng thông minh . Hỗ trợ chức năng thông minh . Hỗ trợ chức năng thông minh . Hỗ trợ chức năng thông minh
. Hỗ trợ 1 kênh báo động in/out, âm . Báo động: 2 in / 1 out, âm thanh 2 chiều, . Hỗ trợ 1 kênh báo động in/out, âm . Tích hợp 1 kênh báo động in/out, âm
thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB Micro SD tối đa 128GB thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB
. DC12V, POE, IP67, WDR(120db), Onvif . DC12V, POE, IP67, WDR(120db), Onvif . DC12V, POE, IK10, IP67, WDR(120db), Onvif . DC12V, POE,IK10, IP67, WDR(120db), Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Tích hợp 20 user truy cập cùng lúc
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
SMART IP
9.000.000 14.180.000 14.180.000 21.800.000
SONY O
50 Meter 50 Meter STARVIS 50 Meter
KH - N8005 KH - N8004M KH - N8005M KH - SN3005M
. Sony Exmor 1/2.5” 8.0 Megapixel . Sony Exmor 1/2.5” 8 Megapixel . Sony Exmor 1/2.5” 8 Megapixel . Camera Night Breaker quan sát rõ nét
. 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps), 3D-DNR . 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps), 3D-DNR . 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps), 3D-DNR khi ánh sáng yếu
. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264 . Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264 . Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264 . Sony Starvis Dol DWR 3.0MP
. Tầm xa hồng ngoại: 40m . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Chuẩn nén: H.265/H264/MJPEG
. Ống kính: 4mm ( góc nhìn 87°) . Ống kính: 2.7~12mm motorized lens . Ống kính: 2.7mm~12mm motorized lens . 3D-DNR, WDR:140dB
. Hỗ trợ chức năng thông minh . Hỗ trợ chức năng thông minh . Hỗ trợ chức năng thông minh . 30fps@(2048x1536)
. Tích hợp 1 kênh báo động in/out . Tích hợp 1 kênh báo động in/out, âm . Tích hợp 1 kênh báo động in/out, âm . Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb
. Micro SD tối đa 128GB thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB . Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
. DC12V, POE,IK10, IP67, WDR(120db), Onvif . DC12V, POE,IK10, IP67, WDR(120db), Onvif . DC12V, POE,IK10, IP67, WDR(120db), Onvif . Hỗ trợ ống kính 2.7~13.5mm Motorized
. Tích hợp 20 user truy cập cùng lúc . Tích hợp 20 user truy cập cùng lúc . Tích hợp 20 user truy cập cùng lúc . Tầm xa hồng ngoại: 50m
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C . DC12V, PoE, IP66, IK10
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
20 Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng